[Top Từ Tiếng Nhật Hay Nói Về Ví]
Bạn đang tìm kiếm những từ tiếng Nhật hay dùng để nói về ví? Từ “ví” trong tiếng Nhật có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại ví bạn muốn đề cập. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách những từ tiếng Nhật thường gặp khi nói về ví, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người Nhật Bản.
Ví Tiền
Từ “ví tiền” trong tiếng Nhật là 財布 (saifu). Đây là từ phổ biến nhất để chỉ một chiếc ví dùng để đựng tiền mặt và thẻ.
- 小銭入れ (kozen iire): Ví nhỏ để đựng tiền lẻ.
- 長財布 (nagasaifu): Ví dài, thường được sử dụng bởi phụ nữ.
- 二つ折り財布 (futatsuori saifu): Ví gấp đôi, thường được sử dụng bởi nam giới.
- カードケース (kaadokeesu): Ví đựng thẻ, có thể được sử dụng riêng hoặc kết hợp với ví tiền.
- マネークリップ (manee kurippu): Ví kẹp tiền, thường được sử dụng bởi nam giới.
Ví Da
Ví da trong tiếng Nhật là 革財布 (kawa saifu). Da được sử dụng để làm ví rất đa dạng, từ da bò đến da cá sấu, và mang đến nhiều phong cách khác nhau.
- 牛革 (ushikawa): Da bò, một loại da phổ biến được sử dụng để làm ví.
- 豚革 (butagawa): Da lợn, một loại da mềm và bền.
- 羊革 (hitsuji kawa): Da cừu, một loại da mềm mại và ấm áp.
- 蛇革 (hebi kawa): Da rắn, một loại da sang trọng và độc đáo.
- ワニ革 (wani kawa): Da cá sấu, một loại da quý hiếm và có giá trị cao.
Ví Nữ
Ví nữ trong tiếng Nhật được gọi là レディース財布 (redeesu saifu). Ví nữ thường có thiết kế nhỏ gọn, màu sắc tươi sáng và hoa văn trang trí đẹp mắt.
- チェーン付き財布 (cheen tsuki saifu): Ví có dây xích, thường được sử dụng để đeo trên vai hoặc cầm tay.
- ミニ財布 (mini saifu): Ví nhỏ gọn, phù hợp để đựng những vật dụng cần thiết như tiền mặt, thẻ và giấy tờ tùy thân.
- クラッチバッグ (kuracchi baggu): Ví cầm tay, có thể được sử dụng như một chiếc túi nhỏ.
- ポーチ (poochi): Ví nhỏ, có thể được sử dụng để đựng mỹ phẩm hoặc phụ kiện.
- パスケース (pasu keesu): Ví đựng thẻ xe bus hoặc thẻ tàu điện.
Ví Nam
Ví nam trong tiếng Nhật được gọi là メンズ財布 (menzu saifu). Ví nam thường có thiết kế đơn giản, màu sắc tối giản và chất liệu bền bỉ.
- 二つ折り財布 (futatsuori saifu): Ví gấp đôi, thường được sử dụng bởi nam giới.
- 長財布 (nagasaifu): Ví dài, có nhiều ngăn để đựng tiền mặt, thẻ và giấy tờ tùy thân.
- マネークリップ (manee kurippu): Ví kẹp tiền, thường được sử dụng bởi nam giới.
- カードケース (kaadokeesu): Ví đựng thẻ, có thể được sử dụng riêng hoặc kết hợp với ví tiền.
- コインケース (koin keesu): Ví đựng tiền lẻ, thường có kích thước nhỏ gọn.
Kết Luận
Bài viết đã giới thiệu cho bạn một số từ tiếng Nhật hay dùng để nói về ví. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn trong giao tiếp với người Nhật Bản. Bằng cách sử dụng những từ ngữ chính xác, bạn sẽ dễ dàng truyền tải thông điệp của mình một cách hiệu quả và tạo ấn tượng tốt với đối tác.
Từ khóa: Ví, Tiếng Nhật, Saifu, Ví Tiền, Ví Da, Ví Nữ, Ví Nam.