Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the rank-math domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/adannie.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6121
30 Từ Tiếng Nhật Hay Nói Về Ba Lô - Chuyên trang tin tức kính thuốc và mắt kính

30 Từ Tiếng Nhật Hay Nói Về Ba Lô

[30 Từ Tiếng Nhật Hay Nói Về Ba Lô]

Bạn là một người yêu thích du lịch, hay đơn giản là cần một chiếc ba lô tiện dụng cho cuộc sống hàng ngày? Tiếng Nhật, với sự phong phú về từ ngữ, cung cấp cho bạn những cách diễn đạt độc đáo và thú vị về chiếc ba lô thân thuộc này. Hãy cùng khám phá 30 từ tiếng Nhật hay nói về ba lô, từ những từ cơ bản đến những từ ngữ chuyên ngành, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về văn hóa Nhật Bản.

Từ vựng cơ bản:

Từ vựng cơ bản về ba lô trong tiếng Nhật bao gồm những từ ngữ phổ biến nhất, thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

  • リュックサック (Ryukkusakku): Từ này được sử dụng phổ biến nhất để chỉ ba lô, thường là loại ba lô có quai đeo vai. Ví dụ: “私は新しいリュックサックを買いました (Watashi wa atarashii ryukkusakku o kaimashita) – Tôi đã mua một chiếc ba lô mới.”
  • バックパック (Bakkuppakku): Đây là từ tiếng Anh “backpack” được phiên âm sang tiếng Nhật, cũng được sử dụng để chỉ ba lô. Ví dụ: “彼はバックパックに荷物を詰めた (Kare wa bakkuppakku ni nimotsu o tsume ta) – Anh ấy đã đóng gói hành lý vào ba lô.”
  • 鞄 (Kabao): Từ này có nghĩa chung là “túi”, nhưng cũng có thể dùng để chỉ ba lô. Ví dụ: “彼女は革の鞄を持っていた (Kanojo wa kawa no kabao o motte ita) – Cô ấy mang theo một chiếc túi da.”
  • 肩掛け (Katakake): Từ này nghĩa là “cái đeo vai”, được sử dụng để chỉ loại ba lô có quai đeo vai. Ví dụ: “彼は肩掛け鞄を持って出かけた (Kare wa katakake kabao o motte dekakeru) – Anh ấy đi ra ngoài với một chiếc ba lô đeo vai.”
  • ナップサック (Nappusakku): Từ này chỉ loại ba lô nhỏ, thường được sử dụng để đựng đồ dùng cá nhân. Ví dụ: “彼女はナップサックに本を入れた (Kanojo wa nappusakku ni hon o ireta) – Cô ấy đã bỏ sách vào một chiếc ba lô nhỏ.”

Từ vựng chuyên ngành:

Ngoài những từ vựng cơ bản, tiếng Nhật còn có nhiều từ ngữ chuyên ngành để chỉ các loại ba lô cụ thể, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của người dùng.

  • 登山リュック (Tozan ryukkusakku): Từ này chỉ loại ba lô được thiết kế dành riêng cho leo núi, thường có dung tích lớn, thiết kế chắc chắn, và nhiều ngăn chứa đồ. Ví dụ: “彼は登山リュックに装備を詰め込んだ (Kare wa tozan ryukkusakku ni sõbi o tsume konda) – Anh ấy đã đóng gói thiết bị vào một chiếc ba lô leo núi.”
  • 旅行用リュック (Ryokouyou ryukkusakku): Từ này chỉ loại ba lô du lịch, thường có nhiều ngăn chứa đồ, kích thước vừa phải, và thiết kế tiện dụng. Ví dụ: “彼女は旅行用リュックに服を詰め込んだ (Kanojo wa ryokouyou ryukkusakku ni fuku o tsume konda) – Cô ấy đã đóng gói quần áo vào một chiếc ba lô du lịch.”
  • ビジネスリュック (Bizinesu ryukkusakku): Từ này chỉ loại ba lô dành cho công việc, thường có thiết kế thanh lịch, sang trọng, và có ngăn riêng để đựng laptop. Ví dụ: “彼はビジネスリュックに書類を入れた (Kare wa bizinesu ryukkusakku ni shorui o ireta) – Anh ấy đã bỏ tài liệu vào một chiếc ba lô dành cho công việc.”
  • デイパック (Deipakku): Từ này chỉ loại ba lô nhỏ, thường được sử dụng để đựng đồ dùng cá nhân, phù hợp cho đi học, đi làm, hoặc đi chơi. Ví dụ: “彼女はデイパックに財布と携帯電話を入れた (Kanojo wa deipakku ni saifu to keitai denwa o ireta) – Cô ấy đã bỏ ví và điện thoại vào một chiếc ba lô nhỏ.”
  • メッセンジャーバッグ (Messenshaa baggu): Từ này chỉ loại ba lô có quai đeo vai dài, thường được sử dụng bởi các nhân viên giao hàng, hoặc các bạn trẻ. Ví dụ: “彼はメッセンジャーバッグに荷物を詰めた (Kare wa messenshaa baggu ni nimotsu o tsume ta) – Anh ấy đã đóng gói hành lý vào một chiếc ba lô đeo vai.”

Từ vựng miêu tả:

Để miêu tả chi tiết hơn về ba lô, bạn có thể sử dụng những từ vựng miêu tả sau đây:

  • 軽量 (Keiryō): Nghĩa là “nhẹ”, dùng để miêu tả loại ba lô nhẹ, dễ mang vác. Ví dụ: “このリュックサックは軽量なので、持ち運びやすい (Kono ryukkusakku wa keiryō na node, mochi kaeru iyasui) – Chiếc ba lô này nhẹ nên dễ mang theo.”
  • 耐久性 (Taikyuusei): Nghĩa là “chắc chắn”, dùng để miêu tả loại ba lô có chất liệu bền bỉ, có thể chịu được lực tác động mạnh. Ví dụ: “このバックパックは耐久性が高いので、安心して荷物を入れられます (Kono bakkuppakku wa taikyuusei ga takai node, anshin shite nimotsu o ire rare masu) – Chiếc ba lô này rất bền bỉ, bạn có thể yên tâm đựng đồ.”
  • 防水 (Bousui): Nghĩa là “chống thấm nước”, dùng để miêu tả loại ba lô có khả năng chống thấm nước, bảo vệ đồ dùng bên trong khỏi bị ướt. Ví dụ: “この鞄は防水加工がされているので、雨の日でも安心です (Kono kabao wa bousui kaku ga sa rete iru node, ame no hi demo anshin desu) – Chiếc túi này được xử lý chống thấm nước nên bạn có thể yên tâm sử dụng vào những ngày mưa.”
  • 機能性 (Kinōsei): Nghĩa là “tính năng”, dùng để miêu tả loại ba lô có nhiều ngăn chứa đồ, thiết kế thông minh, tiện dụng. Ví dụ: “このリュックサックは機能性が高く、様々なものを収納できます (Kono ryukkusakku wa kinōsei ga takaku, samazamana mono o shūnou dekimasu) – Chiếc ba lô này có nhiều tính năng, bạn có thể đựng nhiều thứ khác nhau.”
  • おしゃれ (Oshare): Nghĩa là “thời trang”, dùng để miêu tả loại ba lô có thiết kế đẹp, hợp thời trang. Ví dụ: “彼女はとてもおしゃれなリュックサックを持っていた (Kanojo wa totemo oshare na ryukkusakku o motte ita) – Cô ấy có một chiếc ba lô rất thời trang.”

Từ vựng liên quan:

Ngoài những từ vựng về ba lô, bạn cũng có thể sử dụng những từ vựng liên quan sau đây để tạo nên câu văn phong phú và đa dạng hơn:

  • 荷造り (Nizukuri): Nghĩa là “đóng gói”, dùng để chỉ việc sắp xếp đồ đạc vào ba lô. Ví dụ: “旅行の準備は、荷造りから始まる (Ryokou no junbi wa, nizukuri kara hajimaru) – Chuẩn bị cho chuyến du lịch bắt đầu từ việc đóng gói.”
  • 荷物 (Nimotsu): Nghĩa là “hành lý”, dùng để chỉ những đồ đạc được đựng trong ba lô. Ví dụ: “彼は重い荷物を背負って歩いた (Kare wa omoi nimotsu o seotte aruita) – Anh ấy đã đi bộ với một chiếc ba lô nặng.”
  • 収納 (Shūnou): Nghĩa là “lưu trữ”, dùng để chỉ việc đựng đồ đạc vào ba lô. Ví dụ: “このリュックサックは、収納スペースが広い (Kono ryukkusakku wa, shūnou supēsu ga hiroi) – Chiếc ba lô này có không gian lưu trữ rộng.”
  • 肩紐 (Katahimo): Nghĩa là “dây đeo vai”, dùng để chỉ quai đeo của ba lô. Ví dụ: “肩紐が長いので、背負い心地が良い (Katahimo ga nagai node, seoi gokochi ga yoi) – Dây đeo vai dài nên rất thoải mái khi đeo.”
  • ファスナー (Fasunaa): Nghĩa là “khóa kéo”, dùng để chỉ khóa kéo của ba lô. Ví dụ: “ファスナーが壊れてしまった (Fasunaa ga koware te shimatta) – Khóa kéo bị hỏng.”

Kết luận:

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, cung cấp cho bạn nhiều cách diễn đạt độc đáo về chiếc ba lô thân thuộc. Với những từ vựng được giới thiệu trong bài viết này, bạn có thể tự tin sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại hoặc khi viết bài về du lịch, du học hoặc công việc liên quan đến Nhật Bản. Hãy thử sử dụng những từ này để thể hiện sự am hiểu văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản!

Từ khóa:

  • Ba lô tiếng Nhật
  • Từ vựng ba lô tiếng Nhật
  • Ryukkusakku
  • Bakkuppakku
  • Kabao
  • Tozan ryukkusakku
  • Ryokouyou ryukkusakku
  • Bizinesu ryukkusakku
  • Deipakku
  • Messenshaa baggu