WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-95af-f1cb.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-95af-f1cc.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`


Warning: Attempt to read property "plan_id" on null in /home/adannie.com/public_html/wp-content/plugins/ai-auto-tool/lib/setting.php on line 255

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-95af-f1cd.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-95af-f1ce.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-95af-f1cf.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-95af-f1d0.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-95af-f1d1.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-95af-f1d2.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-95af-f1d3.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thời Tiết Thường Dùng Nhất - adannie.com

30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thời Tiết Thường Dùng Nhất

[30 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thời Tiết Thường Dùng Nhất]

Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, và việc học cách diễn đạt thời tiết bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản ngữ. Bài viết này sẽ giới thiệu 30 từ vựng tiếng Nhật về thời tiết thường dùng nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản để ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Mưa

Mưa là một hiện tượng thời tiết phổ biến, và tiếng Nhật có nhiều từ vựng để miêu tả các loại mưa khác nhau.

  • Ame (雨): Mưa chung chung
  • Shigure (時雨): Mưa phùn
  • Yosegiame (寄る雨): Mưa tầm tã
  • Niwakaame (驟雨): Mưa rào
  • Hoshizuru (星降る): Mưa sao băng

Nắng

Nắng là một hiện tượng thời tiết mang lại sự ấm áp và vui vẻ. Tiếng Nhật có nhiều từ vựng để miêu tả các loại nắng khác nhau.

  • Hi (日): Nắng chung chung
  • Hare (晴れ): Trời nắng
  • Hiyashi (日差し): Ánh nắng
  • Kageri (陰り): Bóng râm
  • Natsuyasumi (夏日): Ngày nắng nóng như mùa hè

Gió

Gió là một hiện tượng thời tiết có thể ảnh hưởng đến thời tiết và cuộc sống của con người. Tiếng Nhật có nhiều từ vựng để miêu tả các loại gió khác nhau.

  • Kaze (風): Gió chung chung
  • Yase (風): Gió nhẹ
  • Shippu (疾風): Gió mạnh
  • Tatsumaki (竜巻): Lốc xoáy
  • Kaiten (回転): Xoáy tròn

Mây

Mây là một phần quan trọng của bầu trời, và tiếng Nhật có nhiều từ vựng để miêu tả các loại mây khác nhau.

  • Kumo (雲): Mây chung chung
  • Watakumo (綿雲): Mây bông
  • Kumono (雲海): Biển mây
  • Usugumo (薄雲): Mây mỏng
  • Kumomakura (雲枕): Gối mây

Khác

Ngoài các loại thời tiết phổ biến, tiếng Nhật còn có nhiều từ vựng để miêu tả các hiện tượng thời tiết khác.

  • Yuki (雪): Tuyết
  • Arare (霰): Mưa đá
  • Setsugen (雪原): Đồng bằng tuyết
  • Kori (氷): Băng
  • Tsuyu (梅雨): Mùa mưa

Kết Luận

Việc học từ vựng tiếng Nhật về thời tiết là một cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Bài viết này đã giới thiệu 30 từ vựng tiếng Nhật về thời tiết thường dùng nhất, giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản để ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách học và sử dụng từ vựng này, bạn sẽ có thể dễ dàng chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc về thời tiết với người Nhật Bản.

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Thời tiết
  • Mưa
  • Nắng
  • Gió
  • Mây