WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-960a-f1fb.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-960a-f1fc.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`


Warning: Attempt to read property "plan_id" on null in /home/adannie.com/public_html/wp-content/plugins/ai-auto-tool/lib/setting.php on line 255

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-960a-f1fd.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-960a-f1fe.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-960a-f1ff.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-960a-f200.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-960a-f201.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-960a-f202.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-960a-f203.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chứng Khoán Phổ Biến Nhất - adannie.com

33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chứng Khoán Phổ Biến Nhất

[33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chứng Khoán Phổ Biến Nhất]

Chứng khoán là một thị trường đầy năng động và hấp dẫn, thu hút sự quan tâm của đông đảo nhà đầu tư trên toàn thế giới. Đối với những ai muốn tham gia vào thị trường này, nắm vững kiến thức và từ vựng tiếng Nhật về chứng khoán là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu 33 từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất về chứng khoán, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm cơ bản trong lĩnh vực này.

Các Khái Niệm Cơ Bản

Đây là những khái niệm cơ bản nhất mà bạn cần phải nắm vững khi bắt đầu tìm hiểu về chứng khoán.

  • 株 (Kabutoku): Cổ phiếu, là giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu một phần vốn của một công ty.
  • 株式市場 (Kabutoku shijō): Thị trường chứng khoán, nơi mà cổ phiếu được giao dịch.
  • 証券会社 (Shōken gaisha): Công ty chứng khoán, là những công ty cung cấp dịch vụ mua bán chứng khoán.
  • 投資 (Toshi): Đầu tư, là việc bỏ vốn vào một tài sản với kỳ vọng thu lợi nhuận trong tương lai.
  • 収益 (Shūeki): Lợi nhuận, là khoản tiền thu được từ hoạt động đầu tư.
  • 損失 (Sonson): Lỗ, là khoản tiền mất đi do đầu tư.

Các Loại Chứng Khoán

Thị trường chứng khoán bao gồm nhiều loại chứng khoán khác nhau. Dưới đây là một số loại phổ biến:

  • 株式 (Kabutoku): Cổ phiếu, là loại chứng khoán phổ biến nhất.
  • 債券 (Saiken): Trái phiếu, là loại chứng khoán thể hiện khoản vay của nhà đầu tư cho một công ty hoặc chính phủ.
  • 投資信託 (Toshi shintaku): Quỹ đầu tư, là một hình thức đầu tư tập trung, cho phép nhà đầu tư góp vốn vào nhiều tài sản khác nhau.
  • 不動産 (Fudōsan): Bất động sản, là loại tài sản bao gồm đất đai và các công trình xây dựng trên đó.
  • 商品 (Shōhin): Hàng hóa, là các mặt hàng thô như dầu mỏ, vàng, cà phê, v.v.
  • 通貨 (Tsuka): Tiền tệ, là loại tài sản được sử dụng để mua bán hàng hóa và dịch vụ.

Các Chỉ Số Thị Trường

Các chỉ số thị trường là những con số phản ánh tình hình chung của thị trường chứng khoán.

  • 日経平均株価 (Nikkei heikin kabuka): Chỉ số Nikkei, là chỉ số chứng khoán quan trọng nhất tại Nhật Bản, phản ánh giá trị của 225 cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán Tokyo.
  • TOPIX (Topikkusu): Chỉ số Topix, là chỉ số chứng khoán khác tại Nhật Bản, phản ánh giá trị của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán Tokyo.
  • ダウ平均株価 (Dau heikin kabuka): Chỉ số Dow Jones, là chỉ số chứng khoán quan trọng nhất tại Hoa Kỳ, phản ánh giá trị của 30 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán New York.
  • S&P 500 (Esupu faivu handored): Chỉ số S&P 500, là chỉ số chứng khoán khác tại Hoa Kỳ, phản ánh giá trị của 500 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán New York.
  • ナスダック総合指数 (Nasudakku sōgō shisū): Chỉ số Nasdaq, là chỉ số chứng khoán tại Hoa Kỳ, phản ánh giá trị của các công ty công nghệ niêm yết trên thị trường chứng khoán Nasdaq.

Các Khái Niệm Quan Trọng Khác

Ngoài những khái niệm cơ bản, bạn cũng cần phải nắm vững một số khái niệm quan trọng khác trong lĩnh vực chứng khoán.

  • 配当 (Haitō): Cổ tức, là phần lợi nhuận mà công ty chia cho cổ đông.
  • 株主 (Kabunushi): Cổ đông, là những người sở hữu cổ phiếu của một công ty.
  • 売買 (Bai bai): Mua bán, là hoạt động mua bán cổ phiếu.
  • 注文 (Chumon): Lệnh mua bán, là yêu cầu mua hoặc bán cổ phiếu.
  • 手数料 (Teshūryō): Phí giao dịch, là khoản phí mà nhà đầu tư phải trả cho công ty chứng khoán khi thực hiện giao dịch.
  • リスク (Risuku): Rủi ro, là khả năng mất mát tiềm ẩn trong đầu tư.

Kết Luận

Nắm vững từ vựng tiếng Nhật về chứng khoán là bước đầu tiên giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường này. Ngoài ra, bạn cần phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng để đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt. Chúc bạn thành công trên thị trường chứng khoán!

Từ Khóa

  • Chứng khoán
  • Thị trường chứng khoán
  • Cổ phiếu
  • Trái phiếu
  • Quỹ đầu tư
  • Chỉ số thị trường
  • Nikkei
  • Topix
  • Dow Jones
  • S&P 500
  • Nasdaq