[41 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Dụng Cụ Học Tập Phổ Biến Nhất]
Học tiếng Nhật là một hành trình thú vị và đầy thử thách. Để chinh phục ngôn ngữ này, ngoài việc trau dồi ngữ pháp và từ vựng, bạn cũng cần trang bị cho mình những dụng cụ học tập phù hợp. Từ vựng về dụng cụ học tập là một phần quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập tiếng Nhật. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 41 từ tiếng Nhật thường gặp liên quan đến dụng cụ học tập phổ biến nhất, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật trong học tập.
Bút viết (Pen)
Bút viết là dụng cụ học tập không thể thiếu trong mỗi học sinh. Tiếng Nhật có nhiều từ để chỉ các loại bút viết khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và hình dáng của chúng.
- ボールペン (Bōrupen): Bút bi. Loại bút phổ biến nhất với mực nước chảy ra từ bi cầu tròn.
- 万年筆 (Mannenhitsu): Bút máy. Bút có ngòi bằng kim loại, mực được chứa trong một bình nhỏ bên trong thân bút.
- サインペン (Sainpen): Bút dạ quang. Bút có đầu tròn, mực có màu sắc sặc sỡ, thường được dùng để đánh dấu hoặc tô màu.
- シャーペン (Shāpen): Bút chì bấm. Bút có cơ cấu bấm, cho phép bạn đưa chì vào và kéo ra một cách dễ dàng.
- 鉛筆 (Enpitsu): Bút chì. Bút có thân bằng gỗ, dùng để viết hoặc vẽ.
Giấy (Paper)
Giấy là vật liệu chính để ghi chép, in ấn và học tập. Tiếng Nhật có nhiều từ khác nhau để chỉ các loại giấy được sử dụng trong học tập.
- ノート (Nōto): Vở. Cuốn giấy có trang trắng, được dùng để ghi chép và học bài.
- ルーズリーフ (Rūzurīfu): Giấy rời. Tờ giấy không được đóng thành cuốn, thường được dùng để ghi chép và sắp xếp theo chủ đề.
- コピー用紙 (Kopīyōshi): Giấy in. Giấy có chất lượng tốt, được dùng để in ấn tài liệu.
- 画用紙 (Gawayōshi): Giấy vẽ. Giấy có bề mặt nhẵn mịn, được dùng để vẽ tranh.
- 封筒 (Fūtō): Phong bì. Giấy được gấp lại thành hình chữ nhật, dùng để đựng thư hoặc tài liệu.
Sách giáo khoa (Textbook)
Sách giáo khoa đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức và kỹ năng cho học sinh. Tiếng Nhật có nhiều từ chỉ các loại sách giáo khoa khác nhau, tùy thuộc vào cấp học và môn học.
- 教科書 (Kyōkasho): Sách giáo khoa. Sách chứa nội dung kiến thức và bài tập cho một môn học cụ thể.
- 参考書 (Sankōsho): Sách tham khảo. Sách cung cấp thông tin bổ sung cho sách giáo khoa.
- 問題集 (Mondai-shū): Sách bài tập. Sách chứa các bài tập giúp học sinh củng cố kiến thức.
- 辞書 (Jisho): Từ điển. Sách cung cấp định nghĩa và cách sử dụng của từ vựng.
- 文法書 (Bunpōsho): Sách ngữ pháp. Sách cung cấp kiến thức về ngữ pháp tiếng Nhật.
Dụng cụ học tập khác (Other Study Tools)
Ngoài những dụng cụ học tập cơ bản như bút viết, giấy và sách giáo khoa, còn có rất nhiều dụng cụ học tập khác giúp quá trình học tiếng Nhật hiệu quả hơn.
- 消しゴム (Keshigomu): Tẩy. Dụng cụ dùng để xóa đi những phần viết sai trên giấy.
- 定規 (Jōgi): Thước kẻ. Dụng cụ dùng để đo chiều dài và vẽ các đường thẳng.
- コンパス (Konpasu): Compa. Dụng cụ dùng để vẽ đường tròn.
- ハサミ (Hasami): Kéo. Dụng cụ dùng để cắt giấy, vải hoặc các vật liệu khác.
- ホッチキス (Hotchikisu): Bấm ghim. Dụng cụ dùng để cố định giấy bằng ghim.
- ファイル (Fairu): Hồ sơ. Thư mục dùng để lưu trữ tài liệu.
- バインダー (Baindā): Bìa còng. Dụng cụ dùng để bấm và giữ các trang giấy lại với nhau.
- 付箋 (Fusen): Giấy ghi chú. Giấy nhỏ có keo dính, dùng để ghi chú và dán lên các tài liệu.
- マーカー (Mākā): Bút đánh dấu. Bút có đầu nhọn, mực có màu sắc sặc sỡ, dùng để đánh dấu các đoạn văn bản hoặc hình ảnh.
- 蛍光ペン (Keikōpen): Bút dạ quang. Bút có đầu dẹt, mực có màu sắc sặc sỡ, dùng để đánh dấu các đoạn văn bản hoặc hình ảnh quan trọng.
- クリップ (Kurippu): Kẹp giấy. Dụng cụ dùng để kẹp giữ các tờ giấy lại với nhau.
- ペン立て (Pentate): Lọ đựng bút. Lọ dùng để đựng bút viết và các dụng cụ học tập khác.
- ケース (Kēsu): Hộp đựng. Hộp dùng để đựng bút viết, giấy và các dụng cụ học tập khác.
- カバン (Kaban): Cặp sách. Túi dùng để đựng sách vở và dụng cụ học tập.
- 机 (Tsukue): Bàn học. Bàn dùng để học bài, viết, vẽ.
- 椅子 (Isu): Ghế. Ghế dùng để ngồi học.
- 電卓 (Densaku): Máy tính. Dụng cụ dùng để tính toán.
- 辞書 (Jisho): Từ điển. Sách cung cấp định nghĩa và cách sử dụng của từ vựng.
- 文法書 (Bunpōsho): Sách ngữ pháp. Sách cung cấp kiến thức về ngữ pháp tiếng Nhật.
- 単語帳 (Tangochō): Vở từ vựng. Vở dùng để ghi chép từ vựng tiếng Nhật.
- ノート (Nōto): Vở. Cuốn giấy có trang trắng, được dùng để ghi chép và học bài.
- ルーズリーフ (Rūzurīfu): Giấy rời. Tờ giấy không được đóng thành cuốn, thường được dùng để ghi chép và sắp xếp theo chủ đề.
- コピー用紙 (Kopīyōshi): Giấy in. Giấy có chất lượng tốt, được dùng để in ấn tài liệu.
- 画用紙 (Gawayōshi): Giấy vẽ. Giấy có bề mặt nhẵn mịn, được dùng để vẽ tranh.
- 封筒 (Fūtō): Phong bì. Giấy được gấp lại thành hình chữ nhật, dùng để đựng thư hoặc tài liệu.
- ラベル (Raberu): Nhãn dán. Giấy nhỏ có keo dính, dùng để dán lên các vật dụng hoặc tài liệu.
- カレンダー (Karendā): Lịch. Dụng cụ dùng để ghi nhớ các ngày tháng, sự kiện.
- 時計 (Tokei): Đồng hồ. Dụng cụ dùng để xem giờ.
Kết luận
Hiểu rõ các từ vựng về dụng cụ học tập sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường học tập tiếng Nhật. Từ vựng không chỉ giúp bạn trao đổi thông tin với giáo viên, bạn bè mà còn giúp bạn tự tin hơn trong việc mua sắm các vật dụng cần thiết cho việc học tập. Hãy ghi nhớ những từ vựng này và sử dụng chúng một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp tiếng Nhật.
Từ khóa
- dụng cụ học tập tiếng Nhật
- từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ học tập
- học tiếng Nhật
- học tiếng Nhật hiệu quả
- dụng cụ học tập phổ biến