[Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thời Tiết Cơ Bản Nhất]
Bạn đang học tiếng Nhật và muốn nâng cao vốn từ vựng về thời tiết? Không cần phải lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ tiếng Nhật cơ bản nhất về thời tiết, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu được thông tin về thời tiết trong cuộc sống hàng ngày. Từ những từ đơn giản như nắng, mưa, gió đến những cụm từ mô tả chi tiết thời tiết, bạn sẽ có một nền tảng vững chắc để hiểu và sử dụng tiếng Nhật một cách tự tin hơn.
Nắng
Nắng là một trong những yếu tố thời tiết phổ biến nhất, và trong tiếng Nhật, có nhiều từ để miêu tả nắng theo cường độ và sắc thái khác nhau.
- Hi (日): Từ này dùng để chỉ mặt trời nói chung. Ví dụ: “Hi ga dete kimashita” (Mặt trời đã mọc).
- Hare (晴れ): Từ này có nghĩa là trời nắng, trời quang đãng. Ví dụ: “Kyō wa hare desu” (Hôm nay trời nắng).
- Atsui (暑い): Từ này chỉ trời nóng, thường dùng để miêu tả thời tiết nóng bức. Ví dụ: “Kyō wa atsui desu” (Hôm nay trời nóng).
- Yōkō (陽光): Từ này chỉ ánh nắng mặt trời. Ví dụ: “Yōkō ga mabushii” (Ánh nắng mặt trời chói chang).
- Nichiyōbi (日曜日): Từ này chỉ ngày chủ nhật. Ví dụ: “Nichiyōbi wa hare deshita” (Chủ nhật trời nắng).
Mưa
Mưa là một hiện tượng thời tiết phổ biến, và tiếng Nhật có nhiều từ để miêu tả mưa theo cường độ và loại mưa khác nhau.
- Ame (雨): Từ này dùng để chỉ mưa nói chung. Ví dụ: “Ame ga futte imasu” (Trời đang mưa).
- Shigure (時雨): Từ này chỉ mưa phùn, mưa nhỏ. Ví dụ: “Shigure ga futte imasu” (Trời đang mưa phùn).
- Yūdachi (夕立): Từ này chỉ mưa giông, mưa rào. Ví dụ: “Yūdachi ga futte imasu” (Trời đang mưa giông).
- Ōame (大雨): Từ này chỉ mưa to, mưa lớn. Ví dụ: “Ōame ga futte imasu” (Trời đang mưa to).
- Arare (霰): Từ này chỉ mưa đá. Ví dụ: “Arare ga futte imasu” (Trời đang mưa đá).
Gió
Gió là một yếu tố thời tiết quan trọng, và tiếng Nhật cũng có nhiều từ để miêu tả gió theo cường độ và hướng gió khác nhau.
- Kaze (風): Từ này dùng để chỉ gió nói chung. Ví dụ: “Kaze ga fuite imasu” (Trời đang có gió).
- Yūkaze (夕風): Từ này chỉ gió chiều. Ví dụ: “Yūkaze ga fuite imasu” (Trời đang có gió chiều).
- Tatsumaki (竜巻): Từ này chỉ lốc xoáy. Ví dụ: “Tatsumaki ga okita” (Đã xảy ra lốc xoáy).
- Higashikaze (東風): Từ này chỉ gió đông. Ví dụ: “Higashikaze ga fuite imasu” (Trời đang có gió đông).
- Nishikaze (西風): Từ này chỉ gió tây. Ví dụ: “Nishikaze ga fuite imasu” (Trời đang có gió tây).
Nhiệt độ
Nhiệt độ là một thông tin quan trọng để hiểu về thời tiết, và tiếng Nhật có nhiều từ để miêu tả nhiệt độ theo thang đo Celsius và Fahrenheit.
- Atsui (暑い): Từ này chỉ thời tiết nóng. Ví dụ: “Kyō wa atsui desu” (Hôm nay trời nóng).
- Samui (寒い): Từ này chỉ thời tiết lạnh. Ví dụ: “Kyō wa samui desu” (Hôm nay trời lạnh).
- Nukui (温かい): Từ này chỉ thời tiết ấm áp. Ví dụ: “Kyō wa nukui desu” (Hôm nay trời ấm áp).
- Hitohira (1 度): Từ này chỉ một độ Celsius. Ví dụ: “Kyō wa 10 do desu” (Hôm nay trời 10 độ).
- Farenhaitto (華氏): Từ này chỉ độ Fahrenheit. Ví dụ: “Kyō wa 50 do farenhaitto desu” (Hôm nay trời 50 độ Fahrenheit).
Thời tiết thay đổi
Tiếng Nhật cũng có nhiều từ để miêu tả thời tiết thay đổi, giúp bạn hiểu rõ hơn về diễn biến của thời tiết.
- Tenki yohō (天気予報): Từ này chỉ dự báo thời tiết. Ví dụ: “Tenki yohō o mimashita ka?” (Bạn đã xem dự báo thời tiết chưa?).
- Kawaru (変わる): Từ này chỉ thay đổi. Ví dụ: “Tenki ga kawatte kimashita” (Thời tiết đã thay đổi).
- Tsūjō (通常): Từ này chỉ thời tiết thông thường. Ví dụ: “Tsūjō no tenki desu” (Đây là thời tiết thông thường).
- Yūki (雪): Từ này chỉ tuyết. Ví dụ: “Yūki ga futte imasu” (Trời đang tuyết).
- Kaminari (雷): Từ này chỉ sấm sét. Ví dụ: “Kaminari ga narimashita” (Sấm sét đã vang lên).
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về từ vựng tiếng Nhật về thời tiết. Bằng cách học từ vựng và cụm từ này, bạn sẽ có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong những cuộc hội thoại về thời tiết. Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Nhật là một quá trình, và việc thường xuyên tiếp xúc với ngôn ngữ là chìa khóa để bạn tiến bộ.
Keyword tags
- thời tiết tiếng Nhật
- từ vựng tiếng Nhật về thời tiết
- học tiếng Nhật
- thời tiết Nhật Bản
- từ vựng tiếng Nhật cơ bản