43 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cặp Sách

[43 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cặp Sách]

Bạn là một người yêu thích văn hóa Nhật Bản và muốn tìm hiểu thêm về cách người Nhật gọi những loại cặp sách khác nhau? Hoặc bạn đơn giản là đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cặp sách để bổ sung vào vốn từ của mình? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 43 từ vựng tiếng Nhật về cặp sách, giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa học đường ở Nhật Bản và giao tiếp hiệu quả hơn với người bản ngữ.

Các Loại Cặp Sách Phổ Biến

Cặp sách là một vật dụng không thể thiếu đối với học sinh, sinh viên ở Nhật Bản. Chúng ta có thể phân loại các loại cặp sách phổ biến dựa vào chức năng và kiểu dáng.

  • Ranshin (ランドセル): Loại cặp sách truyền thống của học sinh tiểu học Nhật Bản, được làm bằng da hoặc da nhân tạo. Ranshin thường có thiết kế cứng cáp, có quai đeo chắc chắn và nhiều ngăn chứa đồ. Nó thường được trang trí với các họa tiết và màu sắc bắt mắt.

    • Đặc điểm:
      • Được làm từ da hoặc da nhân tạo.
      • Thiết kế cứng cáp, có quai đeo chắc chắn.
      • Nhiều ngăn chứa đồ.
      • Thường được trang trí với các họa tiết và màu sắc bắt mắt.
  • Baggu (バッグ): Loại cặp sách phổ biến nhất ở Nhật Bản, thường được sử dụng bởi học sinh trung học và sinh viên. Baggu có rất nhiều kiểu dáng và kích thước, từ nhỏ gọn đến rộng rãi, từ đơn giản đến cầu kỳ.

    • Đặc điểm:
      • Được làm từ nhiều loại chất liệu như vải, da, nylon.
      • Có nhiều kiểu dáng và kích thước.
      • Thường có nhiều ngăn chứa đồ và túi phụ.
  • Shukatsu Baggu (就活バッグ): Loại cặp sách chuyên dụng dành cho những người đi xin việc ở Nhật Bản. Shukatsu Baggu thường có thiết kế lịch sự, chuyên nghiệp, thường được làm từ da hoặc vải có màu tối như đen, nâu hoặc xanh navy.

    • Đặc điểm:
      • Thiết kế lịch sự, chuyên nghiệp.
      • Thường được làm từ da hoặc vải có màu tối.
      • Có ngăn riêng để đựng hồ sơ xin việc.
  • Ryukkusakku (リュックサック): Loại cặp sách đeo lưng, rất phổ biến ở Nhật Bản. Ryukkusakku thường được làm từ vải hoặc nylon, có nhiều kích thước và kiểu dáng.

    • Đặc điểm:
      • Được làm từ vải hoặc nylon.
      • Có nhiều kích thước và kiểu dáng.
      • Thoải mái khi đeo, phù hợp cho việc di chuyển.
  • Bento Baggu (弁当バッグ): Loại cặp sách nhỏ chuyên dụng để đựng hộp cơm bento. Bento Baggu thường được làm từ vải hoặc nylon, có thiết kế đơn giản và dễ sử dụng.

    • Đặc điểm:
      • Được làm từ vải hoặc nylon.
      • Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng.
      • Có ngăn riêng để đựng hộp cơm bento.

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cặp Sách

Bên cạnh các loại cặp sách phổ biến, chúng ta cũng cần biết thêm một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cặp sách để giao tiếp hiệu quả hơn:

  • Cặp sách (カバン): kaban
  • Ngăn (ポケット): poketto
  • Quai đeo (ショルダーストラップ): shōrudā sutorappu
  • Khóa kéo (ファスナー): fasunā
  • Kẹp (クリップ): kurippu
  • Nút bấm (ボタン): botan
  • Dây rút (ひも): himo
  • Cặp sách học sinh (学生カバン): gakusei kaban
  • Cặp sách cho bé (子供用カバン): kodomo yō kaban
  • Cặp sách dành cho du lịch (旅行用カバン): ryokō yō kaban
  • Cặp sách laptop (ノートパソコン用カバン): nōtopasokon yō kaban
  • Cặp sách thể thao (スポーツバッグ): supootsu baggu
  • Túi đeo chéo (ショルダーバッグ): shōrudā baggu
  • Túi xách (ハンドバッグ): hando baggu
  • Túi du lịch (トラベルバッグ): toraberu baggu
  • Túi đựng tài liệu (書類バッグ): shorui baggu
  • Túi đựng mỹ phẩm (化粧品バッグ): keshohin baggu
  • Túi tote (トートバッグ): tōto baggu
  • Túi đeo vai (ワンショルダーバッグ): wan shōrudā baggu
  • Túi đeo bụng (ウエストバッグ): uesuto baggu
  • Túi đeo chéo nhỏ (ボディバッグ): bodi baggu
  • Túi đựng giày (シューズバッグ): shūzu baggu
  • Túi đựng sách (ブックバッグ): bukku baggu
  • Túi đựng đồ ăn trưa (ランチバッグ): ranchi baggu
  • Túi đựng dụng cụ học tập (文房具バッグ): bunbōgu baggu
  • Túi đựng đồ dùng cá nhân (小物バッグ): komono baggu
  • Túi đựng tiền (財布): saifu
  • Túi đựng điện thoại (携帯電話ケース): keitai denwa kēsu
  • Túi đựng máy tính bảng (タブレットケース): tabureto kēsu
  • Túi đựng mắt kính (メガネケース): megane kēsu
  • Túi đựng chìa khóa (キーケース): kī kēsu
  • Túi đựng bút (ペンケース): pen kēsu
  • Túi đựng khăn giấy (ティッシュケース): tisshu kēsu
  • Túi đựng nước (水筒ケース): suito kēsu
  • Túi đựng mũ (帽子ケース): bōshi kēsu
  • Túi đựng găng tay (手袋ケース): tebukuro kēsu
  • Túi đựng đồ dùng cá nhân (ポーチ): pūchi

Kết Luận

Bài viết này đã cung cấp cho bạn 43 từ vựng tiếng Nhật về cặp sách, giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa học đường ở Nhật Bản và giao tiếp hiệu quả hơn với người bản ngữ. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về văn hóa sử dụng cặp sách ở Nhật Bản, như cách đeo cặp sách, cách sắp xếp đồ trong cặp sách và những quy tắc xã hội liên quan đến cặp sách. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật và hiểu rõ hơn về văn hóa Nhật Bản.

Từ khóa

  • Cặp sách tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về cặp sách
  • Văn hóa học đường Nhật Bản
  • Ranshin
  • Baggu