33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thể Thao Hay Gặp Nhất

[33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Thể Thao Hay Gặp Nhất]

Bạn yêu thích thể thao và muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của mình? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 33 từ vựng tiếng Nhật về thể thao hay gặp nhất, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện về thể thao. Từ những môn thể thao phổ biến như bóng đá, bóng rổ, tennis cho đến các môn thể thao khác như bơi lội, trượt tuyết, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng đầy đủ và hữu ích. Hãy cùng khám phá ngay!

Thể Thao Nói Chung

Thể thao đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người. Từ việc rèn luyện sức khỏe, giải trí đến tăng cường tinh thần đồng đội, thể thao mang đến nhiều lợi ích thiết thực. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về thể thao trong tiếng Nhật:

  • スポーツ (Supōtsu): Thể thao. Đây là từ chung để chỉ mọi loại hình thể thao.
  • 競技 (Kyōgi): Môn thể thao. Từ này thường được sử dụng khi đề cập đến một môn thể thao cụ thể.
  • 選手 (Senshu): Vận động viên. Người tham gia thi đấu trong một môn thể thao.
  • 試合 (Shiai): Trận đấu. Cuộc thi đấu giữa hai hoặc nhiều đội hoặc vận động viên.
  • 優勝 (Yūshō): Chiến thắng. Kết quả của việc giành chiến thắng trong một cuộc thi đấu.
  • 負ける (Makeru): Thua cuộc. Kết quả của việc không giành chiến thắng trong một cuộc thi đấu.

Bóng Đá

Bóng đá là môn thể thao được yêu thích nhất trên thế giới, và nó cũng rất phổ biến ở Nhật Bản. Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môn thể thao này:

  • サッカー (Sakkā): Bóng đá.
  • ゴール (Gōru): Cầu môn. Khung gỗ nơi cầu thủ cố gắng đưa bóng vào để ghi bàn.
  • ボール (Bōru): Quả bóng. Vật dụng được sử dụng trong môn bóng đá.
  • 選手 (Senshu): Cầu thủ. Người tham gia thi đấu trong một trận bóng đá.
  • 監督 (Kantokuku): Huấn luyện viên. Người chịu trách nhiệm huấn luyện đội bóng.
  • 試合 (Shiai): Trận đấu. Cuộc thi đấu giữa hai đội bóng.

Bóng Rổ

Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến khác ở Nhật Bản, với nhiều người yêu thích và theo dõi. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về bóng rổ:

  • バスケットボール (Basukettobōru): Bóng rổ.
  • シュート (Shūto): Ném bóng. Hành động ném bóng vào rổ để ghi điểm.
  • ドリブル (Doriburu): Dribble. Hành động di chuyển bóng bằng cách nảy bóng.
  • パス (Pasu): Chuyền bóng. Hành động chuyền bóng cho đồng đội.
  • リバウンド (Ribaundo): Bóng bật lại. Bóng bật lại từ rổ sau khi ném bóng.
  • ファウル (Fauuru): Ph phạm lỗi. Hành động vi phạm luật chơi trong bóng rổ.

Tennis

Tennis là một môn thể thao được yêu thích bởi nhiều người ở Nhật Bản, với nhiều giải đấu quốc tế được tổ chức tại Nhật Bản.

  • テニス (Tenisu): Tennis.
  • ラケット (Raketto): Vợt. Dụng cụ để đánh bóng trong tennis.
  • ボール (Bōru): Quả bóng. Vật dụng được sử dụng trong tennis.
  • サーブ (Sābu): Phục vụ. Hành động đưa bóng vào cuộc chơi từ phía sân của mình.
  • フォルト (Fōruto): Lỗi. Hành động vi phạm luật chơi trong tennis.
  • ポイント (Pointo): Điểm. Mỗi lần ghi điểm thành công trong tennis.

Kết Luận

Bài viết này đã giới thiệu đến bạn 33 từ vựng tiếng Nhật về thể thao hay gặp nhất, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện về thể thao. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng nên rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Nhật để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Từ khóa: từ vựng tiếng Nhật, thể thao, bóng đá, bóng rổ, tennis, bóng bàn, bơi lội, trượt tuyết, trượt băng, bóng chày.