32 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thời Tiết Hay Gặp Nhất

[32 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Thời Tiết Hay Gặp Nhất]

Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, và việc học cách diễn tả thời tiết bằng tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều hoàn cảnh. Bài viết này sẽ giới thiệu 32 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thời tiết, được chia thành các chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng học hỏi và ghi nhớ.

Thời Tiết Chung

Phần này sẽ giới thiệu các từ vựng cơ bản dùng để diễn tả thời tiết chung, giúp bạn hiểu rõ tình trạng thời tiết hiện tại.

  • 天気 (tenki): Thời tiết
    • Ví dụ: 今日の天気はどうですか? (Kyō no tenki wa dō desu ka?) – Thời tiết hôm nay thế nào?
  • 晴れ (hare): Nắng
    • Ví dụ: 今日は晴れです。 (Kyō wa hare desu.) – Hôm nay trời nắng.
  • 曇り (kumori): Mây
    • Ví dụ: 今日は曇りです。 (Kyō wa kumori desu.) – Hôm nay trời nhiều mây.
  • 雨 (ame): Mưa
    • Ví dụ: 今日は雨です。 (Kyō wa ame desu.) – Hôm nay trời mưa.
  • 雪 (yuki): Tuyết
    • Ví dụ: 今日は雪が降っています。 (Kyō wa yuki ga futte imasu.) – Hôm nay trời tuyết.
  • 風 (kaze): Gió
    • Ví dụ: 今日は風が強いですね。 (Kyō wa kaze ga tsuyoi desu ne.) – Hôm nay gió mạnh đấy nhỉ.

Nhiệt Độ

Phần này cung cấp các từ vựng để miêu tả mức độ nóng lạnh của thời tiết.

  • 暑い (atsui): Nóng
    • Ví dụ: 今日は暑いですね。 (Kyō wa atsui desu ne.) – Hôm nay nóng quá nhỉ.
  • 寒い (samui): Lạnh
    • Ví dụ: 今日は寒いですね。 (Kyō wa samui desu ne.) – Hôm nay lạnh quá nhỉ.
  • 暖かい (atatakai): Ấm áp
    • Ví dụ: 今日は暖かいですね。 (Kyō wa atatakai desu ne.) – Hôm nay trời ấm áp nhỉ.
  • 涼しい (suzushii): Mát mẻ
    • Ví dụ: 今日は涼しいですね。 (Kyō wa suzushii desu ne.) – Hôm nay trời mát mẻ nhỉ.
  • 真夏 (manatsu): Mùa hè
    • Ví dụ: 真夏は暑いですね。 (Manatsu wa atsui desu ne.) – Mùa hè nóng quá nhỉ.
  • 真冬 (mafuyu): Mùa đông
    • Ví dụ: 真冬は寒いですね。 (Mafuyu wa samui desu ne.) – Mùa đông lạnh quá nhỉ.

Mưa

Phần này tập trung vào các loại mưa khác nhau, từ mưa nhỏ đến mưa to, mưa phùn, v.v.

  • 小雨 (koame): Mưa nhỏ
    • Ví dụ: 今は小雨です。 (Ima wa koame desu.) – Bây giờ trời mưa nhỏ.
  • 大雨 (ōame): Mưa lớn
    • Ví dụ: 昨日は大雨でした。 (Kinō wa ōame deshita.) – Hôm qua trời mưa to.
  • 土砂降り (doshaburi): Mưa tầm tã
    • Ví dụ: 突然土砂降りになりました。 (Totsuzen doshaburi ni narimashita.) – Bỗng nhiên trời mưa tầm tã.
  • 霧雨 (kiriame): Mưa phùn
    • Ví dụ: 今日は霧雨です。 (Kyō wa kiriame desu.) – Hôm nay trời mưa phùn.
  • 雷 (kaminari): Sấm
    • Ví dụ: 雷が鳴っています。 (Kaminari ga natte imasu.) – Trời đang sấm.
  • 稲妻 (inazuma): Chớp
    • Ví dụ: 稲妻が光りました。 (Inazuma ga hikarimashita.) – Chớp lóe sáng.

Gió

Phần này giới thiệu các từ vựng liên quan đến gió, bao gồm gió nhẹ, gió mạnh, gió bão, v.v.

  • 微風 (bi-fu): Gió nhẹ
    • Ví dụ: 今日は微風です。 (Kyō wa bi-fu desu.) – Hôm nay trời gió nhẹ.
  • 強風 (kyōfū): Gió mạnh
    • Ví dụ: 今日は強風です。 (Kyō wa kyōfū desu.) – Hôm nay trời gió mạnh.
  • 暴風 (bōfū): Gió bão
    • Ví dụ: 暴風が吹き荒れています。 (Bōfū ga fukiaratte imasu.) – Gió bão đang gầm rú.
  • 北風 (kita-kaze): Gió Bắc
    • Ví dụ: 今日は北風が吹いています。 (Kyō wa kita-kaze ga fuite imasu.) – Hôm nay trời gió Bắc.
  • 南風 (minami-kaze): Gió Nam
    • Ví dụ: 今日は南風が吹いています。 (Kyō wa minami-kaze ga fuite imasu.) – Hôm nay trời gió Nam.

Khác

Phần này bao gồm một số từ vựng liên quan đến thời tiết khác, chẳng hạn như sương mù, bão tuyết, v.v.

  • 霧 (kiri): Sương mù
    • Ví dụ: 今日は霧が濃いですね。 (Kyō wa kiri ga koi desu ne.) – Hôm nay sương mù dày đặc đấy nhỉ.
  • 雪崩 (naだれ): Bão tuyết
    • Ví dụ: 雪崩が起きたそうです。 (Nadare ga okita sō desu.) – Nghe nói đã xảy ra bão tuyết.
  • 虹 (niji): Cầu vồng
    • Ví dụ: 空に虹が出ています。 (Sora ni niji ga dete imasu.) – Trên trời có cầu vồng.
  • 夕焼け (yūyake): Hoàng hôn
    • Ví dụ: 今日の夕焼けはきれいですね。 (Kyō no yūyake wa kirei desu ne.) – Hoàng hôn hôm nay đẹp quá nhỉ.
  • 日の出 (hinode): Bình minh
    • Ví dụ: 日の出が綺麗です。 (Hinode ga kirei desu.) – Bình minh đẹp quá.

Kết Luận

Bài viết đã giới thiệu 32 từ vựng tiếng Nhật liên quan đến thời tiết, bao gồm các chủ đề chung, nhiệt độ, mưa, gió và các từ vựng khác. Bằng cách học hỏi và ghi nhớ các từ vựng này, bạn có thể giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề thời tiết trong tiếng Nhật. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi vốn từ vựng của bạn để nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình.

Từ Khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Thời tiết
  • Nhiệt độ
  • Mưa
  • Gió