[22 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ba Lô]
Bạn là một người yêu thích du lịch và muốn khám phá văn hóa Nhật Bản? Bạn muốn tìm hiểu cách nói về ba lô trong tiếng Nhật? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 22 từ vựng tiếng Nhật về ba lô, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến du lịch, mua sắm, và cuộc sống hàng ngày ở Nhật Bản.
Các Loại Ba Lô
Bạn muốn mua một chiếc ba lô phù hợp với nhu cầu của mình? Hãy cùng tìm hiểu các loại ba lô phổ biến trong tiếng Nhật:
- リュックサック (Ryukkusakku): Đây là từ chung để chỉ ba lô, thường dùng cho ba lô đeo lưng thông thường.
- デイパック (Deipakku): Loại ba lô nhỏ gọn, thích hợp cho những chuyến đi ngắn ngày hoặc đi học.
- バックパック (Bakkuppakku): Ba lô lớn, có nhiều ngăn, thích hợp cho du lịch, đi phượt hoặc mang đồ dùng cá nhân nhiều.
- トラベルバッグ (Toraberu baggu): Túi du lịch có quai đeo vai, thường được sử dụng cho những chuyến du lịch dài ngày.
- ショルダーバッグ (Shorudā baggu): Túi đeo vai, có thể nhỏ gọn hoặc lớn, thích hợp cho những chuyến đi ngắn hoặc mang đồ dùng cá nhân.
Phụ Kiện Ba Lô
Bạn muốn nâng cấp chiếc ba lô của mình với những phụ kiện tiện lợi? Hãy cùng khám phá các phụ kiện ba lô phổ biến trong tiếng Nhật:
- ショルダーストラップ (Shorudā sutorappu): Dây đeo vai, có thể thay thế hoặc nâng cấp dây đeo vai của ba lô.
- チェストストラップ (Chesuttorappu): Dây đeo ngực, giúp cố định ba lô khi di chuyển.
- ウエストベルト (Wesuto beruto): Dây đeo eo, giúp phân tán trọng lượng ba lô và giảm áp lực lên vai.
- ポケット (Poketto): Túi nhỏ, thường được gắn vào bên ngoài hoặc bên trong ba lô để đựng những vật dụng nhỏ.
- カラビナ (Karabina): Móc khóa, có thể dùng để móc vào ba lô hoặc các vật dụng khác.
Chất Liệu Ba Lô
Bạn muốn lựa chọn chiếc ba lô với chất liệu phù hợp? Hãy cùng tìm hiểu các chất liệu ba lô phổ biến trong tiếng Nhật:
- ナイロン (Nairon): Chất liệu nhẹ, bền, chống nước, thường được sử dụng cho các loại ba lô du lịch, đi phượt.
- キャンバス (Kyambasu): Chất liệu vải dày, bền, thường được sử dụng cho các loại ba lô thời trang, đi học.
- レザー (Reza): Chất liệu da, sang trọng, bền, thường được sử dụng cho các loại ba lô cao cấp.
- ポリカーボネート (Porikābonēto): Chất liệu nhựa cứng, nhẹ, chống va đập, thường được sử dụng cho các loại ba lô bảo vệ thiết bị điện tử.
- コットン (Koton): Chất liệu vải bông, mềm mại, thoáng khí, thường được sử dụng cho các loại ba lô đi dạo phố, đi học.
Màu Sắc Ba Lô
Bạn muốn lựa chọn chiếc ba lô với màu sắc phù hợp với phong cách của mình? Hãy cùng tìm hiểu các màu sắc ba lô phổ biến trong tiếng Nhật:
- 黒 (Kuro): Màu đen, sang trọng, dễ phối đồ.
- 白 (Shiro): Màu trắng, tinh tế, tạo cảm giác thanh lịch.
- 青 (Ao): Màu xanh, tạo cảm giác mát mẻ, năng động.
- 赤 (Aka): Màu đỏ, rực rỡ, tạo điểm nhấn.
- 緑 (Midori): Màu xanh lá, tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên.
Chức Năng Ba Lô
Bạn muốn chiếc ba lô của mình có những chức năng hữu ích? Hãy cùng tìm hiểu các chức năng ba lô phổ biến trong tiếng Nhật:
- 防水 (Bōsui): Chống nước, giúp bảo vệ đồ dùng bên trong khi trời mưa.
- 防塵 (Bōjin): Chống bụi, giúp bảo vệ đồ dùng bên trong khỏi bụi bẩn.
- 軽量 (Keiryō): Nhẹ, giúp bạn dễ dàng di chuyển.
- 通気性 (Tsūkisei): Thoáng khí, giúp bạn cảm thấy thoải mái khi đeo ba lô.
- 耐荷重 (Taika jū): Chịu lực, giúp bạn có thể mang nhiều đồ dùng.
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về từ vựng tiếng Nhật về ba lô. Việc học từ vựng tiếng Nhật về ba lô sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến du lịch, mua sắm, và cuộc sống hàng ngày ở Nhật Bản. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo để khám phá thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật hữu ích khác.
Từ Khóa
- ba lô tiếng Nhật
- рюкзак (ryukkusakku)
- デイパック (deipakku)
- バックパック (bakkuppakku)
- トラベルバッグ (toraberu baggu)