[40 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành Khách Sạn Hay Dùng Nhất]
Du lịch Nhật Bản đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho du khách quốc tế. Nếu bạn đang theo đuổi nghề nghiệp trong ngành khách sạn và muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật, việc học từ vựng chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 40 từ vựng tiếng Nhật về ngành khách sạn hay dùng nhất, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và cuộc sống.
Từ vựng về địa điểm và tiện nghi trong khách sạn
Phần này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cơ bản liên quan đến các khu vực và tiện nghi trong khách sạn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
ホテル | hoteru | Khách sạn | 私はこのホテルに泊まります。 (Watashi wa kono hoteru ni tomarimasu.) – Tôi sẽ ở khách sạn này. |
フロント | furonto | Lễ tân | フロントでチェックインしてください。 (Furonto de chekku in shite kudasai.) – Vui lòng làm thủ tục nhận phòng tại lễ tân. |
ロビー | robī | Sảnh | ロビーで待ち合わせしましょう。 (Robī de machiawase shimashō.) – Hãy gặp nhau tại sảnh. |
レストラン | resutoran | Nhà hàng | このホテルにはレストランがあります。 (Kono hoteru ni wa resutoran ga arimasu.) – Khách sạn này có nhà hàng. |
バー | bā | Quầy bar | バーで一杯飲みませんか? (Bā de ippai nomi masenka?) – Bạn có muốn uống một ly ở quầy bar không? |
プール | pūru | Hồ bơi | ホテルには屋外プールがあります。 (Hoteru ni wa okugai pūru ga arimasu.) – Khách sạn có hồ bơi ngoài trời. |
スパ | supa | Spa | スパでリラックスできます。 (Supa de rirakkusu dekimasu.) – Bạn có thể thư giãn tại spa. |
フィットネスセンター | fittonesu sentā | Trung tâm thể dục | フィットネスセンターは無料で利用できます。 (Fittonesu sentā wa muryō de riyō dekimasu.) – Bạn có thể sử dụng trung tâm thể dục miễn phí. |
駐車場 | chūshajō | Bãi đậu xe | ホテルの駐車場は無料です。 (Hoteru no chūshajō wa muryō desu.) – Bãi đậu xe của khách sạn là miễn phí. |
Từ vựng về dịch vụ khách sạn
Phần này cung cấp cho bạn những từ vựng liên quan đến các dịch vụ khách sạn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
チェックイン | chekku in | Nhận phòng | チェックインは午後2時から可能です。 (Chekku in wa gogo 2-ji kara kanō desu.) – Nhận phòng có thể từ 2 giờ chiều. |
チェックアウト | chekku auto | Trả phòng | チェックアウトは午前11時までです。 (Chekku auto wa gozen 11-ji made desu.) – Trả phòng trước 11 giờ sáng. |
予約 | yoyaku | Đặt chỗ | ホテルの予約はオンラインでできます。 (Hoteru no yoyaku wa onrain de dekimasu.) – Bạn có thể đặt phòng khách sạn trực tuyến. |
部屋 | heya | Phòng | 部屋は広くて快適です。 (Heya wa hiroku te kaiteki desu.) – Phòng rộng rãi và thoải mái. |
ベッド | beddo | Giường | ベッドは柔らかくて寝心地がいいです。 (Beddo wa yawarakaku te neguchi ga ii desu.) – Giường mềm và dễ chịu. |
バスルーム | basurūmu | Phòng tắm | バスルームは清潔で広いです。 (Basurūmu wa seiketsu de hiroi desu.) – Phòng tắm sạch sẽ và rộng rãi. |
テレビ | terebi | Tivi | 部屋にはテレビがあります。 (Heya ni wa terebi ga arimasu.) – Phòng có tivi. |
冷蔵庫 | reizōko | Tủ lạnh | 冷蔵庫には飲み物が入っています。 (Reizōko ni wa nomimono ga haitte imasu.) – Tủ lạnh có đồ uống. |
インターネット | intānetto | Internet | ホテルのインターネットは無料です。 (Hoteru no intānetto wa muryō desu.) – Internet của khách sạn là miễn phí. |
Từ vựng về nhân viên khách sạn
Phần này giới thiệu những từ vựng liên quan đến nhân viên khách sạn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
ホテルスタッフ | hoteru sutaffu | Nhân viên khách sạn | ホテルスタッフは親切で丁寧です。 (Hoteru sutaffu wa shinsetsu de teinei desu.) – Nhân viên khách sạn thân thiện và lịch sự. |
ベルボーイ | beruboi | Bellboy | ベルボーイが荷物を持ってくれます。 (Beruboi ga nimotsu wo motte kuremasu.) – Bellboy sẽ mang hành lý cho bạn. |
コンシェルジュ | konsheruju | Lễ tân khách sạn | コンシェルジュは観光の情報を教えてくれます。 (Konsheruju wa kankō no jōhō wo oshiete kuremasu.) – Lễ tân khách sạn sẽ cung cấp thông tin du lịch. |
ハウスキーピング | hausukīping | Bộ phận dọn phòng | ハウスキーピングは毎日部屋を掃除します。 (Hausukīping wa mainichi heya wo sōji shimasu.) – Bộ phận dọn phòng sẽ dọn phòng mỗi ngày. |
レストランスタッフ | resutoran sutaffu | Nhân viên nhà hàng | レストランスタッフはフレンドリーです。 (Resutoran sutaffu wa furendrī desu.) – Nhân viên nhà hàng rất thân thiện. |
Từ vựng về các loại phòng
Phần này giới thiệu những từ vựng liên quan đến các loại phòng trong khách sạn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
シングルルーム | shinguru rūmu | Phòng đơn | シングルルームは1人用の部屋です。 (Shinguru rūmu wa hitori yō no heya desu.) – Phòng đơn dành cho một người. |
ダブルルーム | daburu rūmu | Phòng đôi | ダブルルームは2人用の部屋です。 (Daburu rūmu wa futari yō no heya desu.) – Phòng đôi dành cho hai người. |
ツインルーム | twin rūmu | Phòng hai giường đơn | ツインルームは2つのシングルベッドがあります。 (Twin rūmu wa futatsu no shinguru beddo ga arimasu.) – Phòng hai giường đơn có hai giường đơn. |
スイートルーム | sūīto rūmu | Phòng suite | スイートルームは豪華な部屋です。 (Sūīto rūmu wa gōka na heya desu.) – Phòng suite là một căn phòng sang trọng. |
デラックスルーム | derakkusu rūmu | Phòng hạng sang | デラックスルームは広くて快適な部屋です。 (Derakkusu rūmu wa hiroku te kaiteki na heya desu.) – Phòng hạng sang rộng rãi và thoải mái. |
Từ vựng về các hoạt động trong khách sạn
Phần này giới thiệu những từ vựng liên quan đến các hoạt động trong khách sạn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
朝食 | chōshoku | Bữa sáng | ホテルの朝食は無料です。 (Hoteru no chōshoku wa muryō desu.) – Bữa sáng của khách sạn là miễn phí. |
昼食 | chūshoku | Bữa trưa | レストランで昼食を食べませんか? (Resutoran de chūshoku wo tabe masenka?) – Bạn có muốn ăn trưa tại nhà hàng không? |
夕食 | yūshoku | Bữa tối | ホテルのレストランで夕食を食べました。 (Hoteru no resutoran de yūshoku wo tabemashita.) – Tôi đã ăn tối tại nhà hàng của khách sạn. |
プール | pūru | Hồ bơi | プールで泳ぎませんか? (Pūru de oyogi masenka?) – Bạn có muốn bơi ở hồ bơi không? |
スパ | supa | Spa | スパでマッサージを受けました。 (Supa de massāji wo ukemashita.) – Tôi đã được mát-xa tại spa. |
フィットネス | fittonesu | Thể dục | フィットネスセンターで運動できます。 (Fittonesu sentā de undō dekimasu.) – Bạn có thể tập thể dục tại trung tâm thể dục. |
ショッピング | shoppingu | Mua sắm | ホテルの近くでショッピングができます。 (Hoteru no chikaku de shoppingu ga dekimasu.) – Bạn có thể mua sắm gần khách sạn. |
Kết luận
Với 40 từ vựng tiếng Nhật về ngành khách sạn này, bạn đã có một nền tảng vững chắc để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc. Hãy thường xuyên tra cứu và luyện tập để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình. Chúc bạn thành công!
Từ khóa:
- Từ vựng tiếng Nhật
- Ngành khách sạn
- Khách sạn
- Dịch vụ khách sạn
- Nhân viên khách sạn
- Tiện nghi khách sạn
- Hoạt động khách sạn