[65 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Ngành Khách Sạn Cơ Bản Nhất]
Du lịch Nhật Bản ngày càng trở nên phổ biến, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới. Nếu bạn muốn làm việc trong ngành khách sạn Nhật Bản, nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 65 từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất về ngành khách sạn, giúp bạn tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Lễ Tân – Reception
Lễ tân là bộ mặt của khách sạn, đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp đón và phục vụ khách hàng. Để giao tiếp hiệu quả với khách hàng, bạn cần nắm vững các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến công việc lễ tân.
- 受付 (Uketsuke): Quầy lễ tân
- チェックイン (Chekku in): Nhận phòng
- チェックアウト (Chekku aut): Trả phòng
- 予約 (Yoyaku): Đặt phòng
- キャンセル (Kyanseru): Hủy phòng
- 宿泊 (Shukuhaku): Nghỉ đêm
Phòng Khách Sạn – Hotel Room
Phòng khách sạn là nơi khách hàng nghỉ ngơi và thư giãn. Nắm vững từ vựng về các loại phòng, tiện nghi và dịch vụ trong phòng sẽ giúp bạn phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp.
- シングルルーム (Shinguru rūmu): Phòng đơn
- ダブルルーム (Daburu rūmu): Phòng đôi
- ツインルーム (Tsuin rūmu): Phòng 2 giường đơn
- スイート (Suīto): Phòng suite
- バスルーム (Basurūmu): Phòng tắm
- トイレ (Toire): Nhà vệ sinh
- テレビ (Terebi): Tivi
- 冷蔵庫 (Reizōko): Tủ lạnh
Dịch Vụ Khách Sạn – Hotel Services
Khách sạn cung cấp nhiều dịch vụ đa dạng để phục vụ nhu cầu của khách hàng. Nắm vững từ vựng về các dịch vụ này sẽ giúp bạn giới thiệu và tư vấn cho khách hàng một cách chuyên nghiệp.
- レストラン (Resutoran): Nhà hàng
- バー (Bā): Quầy bar
- プール (Pūru): Hồ bơi
- ジム (Jimu): Phòng tập thể dục
- ランドリーサービス (Randorī sēbisu): Dịch vụ giặt ủi
- ルームサービス (Rūmu sēbisu): Dịch vụ phục vụ trong phòng
Nhân Viên Khách Sạn – Hotel Staff
Khách sạn có nhiều nhân viên đảm nhiệm các công việc khác nhau. Nắm vững từ vựng về các vị trí nhân viên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc tổ chức của khách sạn.
- 支配人 (Shihainin): Giám đốc khách sạn
- フロント係 (Furonto kakari): Nhân viên lễ tân
- ベルボーイ (Berubōi): Bell boy
- ハウスキーピング (Hausukīping): Nhân viên dọn phòng
- シェフ (Shefu): Đầu bếp
- ウェイター (Weitā): Phục vụ bàn
Từ Vựng Liên Quan Khác – Other Related Terms
Ngoài các từ vựng cơ bản về khách sạn, bạn cũng cần nắm vững một số từ vựng liên quan khác để giao tiếp hiệu quả hơn.
- お客様 (Okyakusama): Khách hàng
- 料金 (Ryōkin): Phí, giá
- 請求書 (Seikyūsho): Hóa đơn
- クレジットカード (Kurejitto kādo): Thẻ tín dụng
- 日本語 (Nihongo): Tiếng Nhật
- 英語 (Eigo): Tiếng Anh
Kết Luận
Nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết để bạn làm việc hiệu quả trong ngành khách sạn Nhật Bản. Bài viết này đã cung cấp cho bạn 65 từ vựng cơ bản nhất về ngành khách sạn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
Keywords: Từ vựng tiếng Nhật, khách sạn, lễ tân, phòng khách sạn, dịch vụ khách sạn, nhân viên khách sạn