Những Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Các Loài Chim Hay Gặp Nhất
Bạn yêu thích các loài chim và muốn học thêm về chúng bằng tiếng Nhật? Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Nhật cơ bản về các loài chim phổ biến nhất, giúp bạn có thể dễ dàng giao tiếp và chia sẻ niềm yêu thích của mình với những người bạn Nhật Bản.
Chim Gà
Gà (鶏) là một loài chim phổ biến ở Nhật Bản và được xem là một trong những loại gia cầm quan trọng nhất.
- Niji (鶏): Gà trống
- Menatori (雌鳥): Gà mái
- Hikone (雛鶏): Gà con
- Tamago (卵): Trứng gà
- Toriniku (鶏肉): Thịt gà
- Gà chọi (闘鶏): Là một giống gà đặc biệt được nuôi để tham gia các trận đấu gà chọi.
Chim sẻ
Chim sẻ (雀) là một loài chim nhỏ nhắn và dễ thương thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật Bản.
- Suzume (雀): Chim sẻ thường
- Kōchō (小鳥): Chim nhỏ (gọi chung)
- Chō (鳥): Chim (gọi chung)
- Suzume no tori (雀の鳥): Chim sẻ (cách gọi trang trọng)
- Suzume ga naku (雀が鳴く): Tiếng chim sẻ kêu
Chim cuốc
Chim cuốc (カッコウ) là một loài chim có tiếng kêu đặc trưng.
- Kakkō (カッコウ): Chim cuốc
- Kakkō no koe (カッコウの声): Tiếng chim cuốc
- Kakkō no ne (カッコウの寝): Nơi chim cuốc làm tổ
- Kakkō ga naku (カッコウが鳴く): Chim cuốc kêu
- Kakkō no tori (カッコウの鳥): Chim cuốc (cách gọi trang trọng)
Chim én
Chim én (燕) là một loài chim tượng trưng cho mùa xuân và sự may mắn trong văn hóa Nhật Bản.
- Tsubame (燕): Chim én
- Tsubame no ne (燕の巣): Tổ chim én
- Tsubame ga kaeru (燕が帰る): Chim én trở về
- Tsubame no tori (燕の鳥): Chim én (cách gọi trang trọng)
- Tsubame no hi (燕の日): Ngày chim én (ngày 24 tháng 4)
Chim bồ câu
Chim bồ câu (鳩) là một loài chim hòa bình và tượng trưng cho tình yêu và sự chung thủy trong văn hóa Nhật Bản.
- Hato (鳩): Chim bồ câu
- Hato no tori (鳩の鳥): Chim bồ câu (cách gọi trang trọng)
- Hato ga tobu (鳩が飛ぶ): Chim bồ câu bay
- Hato no ne (鳩の巣): Tổ chim bồ câu
- Hato no su (鳩の巣): Tổ chim bồ câu (cách gọi khác)
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật cơ bản về các loài chim hay gặp. Hãy tiếp tục tìm hiểu và khám phá những điều thú vị về các loài chim bằng tiếng Nhật. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
Từ khóa:
- Từ vựng tiếng Nhật
- Loài chim
- Gà
- Chim sẻ
- Chim cuốc
- Chim én
- Chim bồ câu