Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the shortcodes-ultimate domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/adannie.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6121

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the ai-auto-tool domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/adannie.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6121

Warning: Attempt to read property "plan_id" on null in /home/adannie.com/public_html/wp-content/plugins/ai-auto-tool/lib/setting.php on line 255

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the rank-math domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/adannie.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6121

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the woocommerce domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/adannie.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6121

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the rank-math domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/adannie.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6121
Những Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Các Loài Chim Hay Gặp Nhất - Chuyên trang tin tức kính thuốc và mắt kính

Những Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Các Loài Chim Hay Gặp Nhất

Những Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Các Loài Chim Hay Gặp Nhất

Bạn yêu thích các loài chim và muốn học thêm về chúng bằng tiếng Nhật? Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Nhật cơ bản về các loài chim phổ biến nhất, giúp bạn có thể dễ dàng giao tiếp và chia sẻ niềm yêu thích của mình với những người bạn Nhật Bản.

Chim Gà

(鶏) là một loài chim phổ biến ở Nhật Bản và được xem là một trong những loại gia cầm quan trọng nhất.

  • Niji (鶏): Gà trống
  • Menatori (雌鳥): Gà mái
  • Hikone (雛鶏): Gà con
  • Tamago (卵): Trứng gà
  • Toriniku (鶏肉): Thịt gà
  • Gà chọi (闘鶏): Là một giống gà đặc biệt được nuôi để tham gia các trận đấu gà chọi.

Chim sẻ

Chim sẻ (雀) là một loài chim nhỏ nhắn và dễ thương thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật Bản.

  • Suzume (雀): Chim sẻ thường
  • Kōchō (小鳥): Chim nhỏ (gọi chung)
  • Chō (鳥): Chim (gọi chung)
  • Suzume no tori (雀の鳥): Chim sẻ (cách gọi trang trọng)
  • Suzume ga naku (雀が鳴く): Tiếng chim sẻ kêu

Chim cuốc

Chim cuốc (カッコウ) là một loài chim có tiếng kêu đặc trưng.

  • Kakkō (カッコウ): Chim cuốc
  • Kakkō no koe (カッコウの声): Tiếng chim cuốc
  • Kakkō no ne (カッコウの寝): Nơi chim cuốc làm tổ
  • Kakkō ga naku (カッコウが鳴く): Chim cuốc kêu
  • Kakkō no tori (カッコウの鳥): Chim cuốc (cách gọi trang trọng)

Chim én

Chim én (燕) là một loài chim tượng trưng cho mùa xuân và sự may mắn trong văn hóa Nhật Bản.

  • Tsubame (燕): Chim én
  • Tsubame no ne (燕の巣): Tổ chim én
  • Tsubame ga kaeru (燕が帰る): Chim én trở về
  • Tsubame no tori (燕の鳥): Chim én (cách gọi trang trọng)
  • Tsubame no hi (燕の日): Ngày chim én (ngày 24 tháng 4)

Chim bồ câu

Chim bồ câu (鳩) là một loài chim hòa bình và tượng trưng cho tình yêu và sự chung thủy trong văn hóa Nhật Bản.

  • Hato (鳩): Chim bồ câu
  • Hato no tori (鳩の鳥): Chim bồ câu (cách gọi trang trọng)
  • Hato ga tobu (鳩が飛ぶ): Chim bồ câu bay
  • Hato no ne (鳩の巣): Tổ chim bồ câu
  • Hato no su (鳩の巣): Tổ chim bồ câu (cách gọi khác)

Kết luận

Hi vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật cơ bản về các loài chim hay gặp. Hãy tiếp tục tìm hiểu và khám phá những điều thú vị về các loài chim bằng tiếng Nhật. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Từ khóa:

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Loài chim
  • Chim sẻ
  • Chim cuốc
  • Chim én
  • Chim bồ câu