Warning: Attempt to read property "plan_id" on null in /home/adannie.com/public_html/wp-content/plugins/ai-auto-tool/lib/setting.php on line 255
Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Chủ đề Trường Học Thường Dùng Nhất - adannie.com

Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Chủ đề Trường Học Thường Dùng Nhất

[Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Chủ đề Trường Học Thường Dùng Nhất]

Bạn đang muốn học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến trường học? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững những từ tiếng Nhật cơ bản nhất về chủ đề trường học, từ tên gọi các môn học, các hoạt động học tập đến các vị trí trong trường học.

Trường học (学校 – Gakkō)

Gakkō (学校) là từ tiếng Nhật chỉ “trường học”. Từ này thường được dùng để chỉ các trường học phổ thông như tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông.

  • Shōgakkō (小学校): Trường tiểu học
  • Chūgakkō (中学校): Trường trung học cơ sở
  • Kōkō (高校): Trường trung học phổ thông
  • Daigaku (大学): Đại học
  • Senmon gakkō (専門学校): Trường dạy nghề

Các môn học (科目 – Kamoku)

Kamoku (科目) là từ chỉ “môn học”. Dưới đây là một số môn học phổ biến ở trường học Nhật Bản:

  • Nihongo (日本語): Tiếng Nhật
  • Sūgaku (数学): Toán học
  • Rika (理科): Khoa học tự nhiên (bao gồm vật lý, hóa học, sinh học)
  • Shakai (社会): Khoa học xã hội (bao gồm lịch sử, địa lý, kinh tế)
  • Eigo (英語): Tiếng Anh
  • Gakugei (学芸): Nghệ thuật (bao gồm âm nhạc, mỹ thuật, thể dục)

Các hoạt động học tập (学習活動 – Gakushū katsudō)

Gakushū katsudō (学習活動) là từ chỉ “các hoạt động học tập” diễn ra trong trường học.

  • Jugyō (授業): Tiết học
  • Benkyō (勉強): Học tập
  • Shikaku (資格): Chứng chỉ
  • Kenshū (研修): Đào tạo
  • Shukudai (宿題): Bài tập về nhà

Các vị trí trong trường học (学校内 – Gakkō-nai)

Gakkō-nai (学校内) là từ chỉ “trong trường học”. Dưới đây là một số vị trí phổ biến trong trường học Nhật Bản:

  • Kyōshitsu (教室): Phòng học
  • Jimushitsu (事務室): Phòng hành chính
  • Toshikan (図書館): Thư viện
  • Gakudō (学童): Canteen (căn tin)
  • Undōjō (運動場): Sân vận động

Các từ ngữ liên quan đến học sinh (生徒 – Seito)

Seito (生徒) là từ chỉ “học sinh”.

  • Sensei (先生): Giáo viên
  • Kōhai (後輩): Em khóa dưới
  • Senpai (先輩): Anh khóa trên
  • Gakusei (学生): Sinh viên
  • Shūgaku ryokō (修学旅行): Du lịch học tập

Kết luận

Bài viết này đã giới thiệu một số từ tiếng Nhật cơ bản về chủ đề trường học, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các khái niệm liên quan đến giáo dục ở Nhật Bản. Việc nắm vững những từ ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi học tiếng Nhật và tìm hiểu văn hóa Nhật Bản.

Từ khóa:

  • Trường học tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật về trường học
  • Môn học tiếng Nhật
  • Hoạt động học tập tiếng Nhật
  • Vị trí trong trường học tiếng Nhật