Warning: Attempt to read property "plan_id" on null in /home/adannie.com/public_html/wp-content/plugins/ai-auto-tool/lib/setting.php on line 255
Các Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Du Lịch Hay Gặp Nhất - adannie.com

Các Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Du Lịch Hay Gặp Nhất

[Các Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Du Lịch Hay Gặp Nhất]

Du lịch Nhật Bản là một trải nghiệm tuyệt vời, nhưng để tận hưởng trọn vẹn chuyến đi, việc trang bị cho mình một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản là điều cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch thường gặp nhất, giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong chuyến hành trình của mình.

Phương Tiện Di Chuyển

Di chuyển là một phần quan trọng trong bất kỳ chuyến du lịch nào. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến phương tiện di chuyển:

  • Xe lửa (Densha): Là phương tiện phổ biến nhất tại Nhật Bản.

    • Tàu cao tốc (Shinkansen): Nhanh chóng và tiện lợi, giúp bạn di chuyển giữa các thành phố lớn.
    • Ga (Eki): Nơi bạn lên xuống tàu.
    • Vé tàu (Kippu): Cần thiết để bạn sử dụng dịch vụ tàu lửa.
    • Bảng thông báo (Annai): Hiển thị lịch trình và thông tin về tàu.
  • Xe buýt (Basu): Thích hợp cho việc di chuyển trong thành phố hoặc các khu vực ngoại ô.

    • Trạm xe buýt (Basu tei): Nơi bạn lên xuống xe buýt.
    • Vé xe buýt (Basu kippu): Cần thiết để bạn sử dụng dịch vụ xe buýt.
    • Lộ trình (Rute): Hiển thị tuyến đường xe buýt.
    • Dừng (Tei): Điểm dừng của xe buýt trên đường.
  • Taxi (Takushi): Phương tiện di chuyển thuận tiện nhưng có giá cao hơn so với xe buýt hoặc tàu lửa.

    • Gọi taxi (Takushi wo yobimasu): Cách bạn gọi taxi.
    • Địa chỉ (Juusho): Nơi bạn muốn đến.
    • Giá cước (Ryokin): Tiền bạn phải trả cho chuyến đi.
    • Tiền boa (Tip): Không cần thiết ở Nhật Bản.
  • Máy bay (Hikoki): Phương tiện di chuyển nhanh nhất, thích hợp cho những chuyến du lịch đường dài.

    • Sân bay (Kuko): Nơi bạn lên xuống máy bay.
    • Vé máy bay (Hikoki no kippu): Cần thiết để bạn sử dụng dịch vụ máy bay.
    • Hành lý (Nimizu): Đồ đạc của bạn.
    • Quầy làm thủ tục (Check-in kaunta): Nơi bạn làm thủ tục lên máy bay.

Lưu Trú

Chỗ ở là điều cần thiết trong bất kỳ chuyến du lịch nào. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến lưu trú:

  • Khách sạn (Hoteru): Nơi bạn có thể nghỉ ngơi và thư giãn.

    • Phòng (Heya): Nơi bạn ngủ.
    • Giá phòng (Heya no nedan): Tiền bạn phải trả cho việc ở khách sạn.
    • Lễ tân (Resepushon): Nơi bạn đăng ký và nhận phòng.
    • Dịch vụ phòng (Ruumu sarbisu): Dịch vụ cung cấp đồ ăn, thức uống và giặt là trong phòng.
  • Nhà nghỉ (Ryokan): Nơi bạn có thể trải nghiệm văn hóa Nhật Bản truyền thống.

    • Phòng tắm chung (O furo): Nơi bạn tắm.
    • Yukata (Yukata): Áo choàng tắm truyền thống của Nhật Bản.
    • Bữa ăn truyền thống (Kaiseki ryori): Bữa ăn truyền thống của Nhật Bản được phục vụ tại Ryokan.
    • Suối nước nóng (Onsen): Nơi bạn có thể thư giãn trong suối nước nóng.
  • Hostel (Hosuteru): Nơi bạn có thể gặp gỡ những du khách khác.

    • Kí túc xá (Dorama): Nơi bạn ngủ.
    • Phòng chung (Dormitory): Phòng ngủ chung cho nhiều người.
    • Khu vực sinh hoạt chung (Komyuniti eria): Nơi bạn có thể gặp gỡ và giao lưu với du khách khác.
    • Bếp chung (Kitchin): Nơi bạn có thể tự nấu ăn.
  • Nhà trọ (Minshuku): Nơi bạn có thể ở với gia đình người Nhật.

    • Phòng riêng (Seibeya): Phòng riêng cho bạn.
    • Bữa sáng (Asa gohan): Bữa sáng được phục vụ tại nhà trọ.
    • Gia đình chủ nhà (Ie no hito): Gia đình chủ nhà trọ.
    • Trao đổi văn hóa (Bunka kōryū): Cơ hội để bạn trải nghiệm văn hóa Nhật Bản.

Ẩm Thực

Ẩm thực Nhật Bản rất phong phú và đa dạng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến ẩm thực:

  • Nhà hàng (Resutoran): Nơi bạn có thể thưởng thức các món ăn ngon.

    • Thực đơn (Menyu): Danh sách các món ăn.
    • Giá cả (Nedan): Giá của món ăn.
    • Bồi bàn (Waitā): Người phục vụ bạn.
    • Thanh toán (Kekkei): Nơi bạn thanh toán tiền.
  • Món ăn (Ryori): Các món ăn truyền thống của Nhật Bản.

    • Sushi (Sushi): Món ăn phổ biến nhất của Nhật Bản.
    • Ramen (Ramen): Mì ramen là một món ăn rất phổ biến.
    • Tempura (Tempura): Món ăn được chiên giòn.
    • Sashimi (Sashimi): Cá sống được cắt lát mỏng.
  • Thức uống (Nomimono): Những gì bạn uống.

    • Trà xanh (Ryokucha): Loại trà truyền thống của Nhật Bản.
    • Bia (Biru): Nước uống có cồn phổ biến.
    • Nước ngọt (Juusu): Nước ngọt có gas.
    • Nước (Mizu): Nước lọc.
  • Gia vị (Choumi): Gia vị được sử dụng trong nấu ăn.

    • Shoyu (Shoyu): Nước tương.
    • Mirin (Mirin): Rượu ngọt.
    • Wasabi (Wasabi): Gia vị cay nóng.
    • Dashi (Dashi): Nước dùng làm từ rong biển và cá bào.

Mua Sắm

Mua sắm là một phần không thể thiếu trong bất kỳ chuyến du lịch nào. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến mua sắm:

  • Cửa hàng (Mise): Nơi bạn có thể mua sắm.

    • Bách hóa (Depāto): Cửa hàng bách hóa lớn.
    • Siêu thị (Sūpā): Cửa hàng bán lẻ thực phẩm.
    • Cửa hàng tiện lợi (Konbini): Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24.
    • Chợ (Ichiba): Nơi bạn có thể mua đồ tươi sống.
  • Sản phẩm (Shōhin): Những thứ bạn có thể mua.

    • Quần áo (Fuku): Áo quần.
    • Đồ lưu niệm (Omiyage): Quà lưu niệm.
    • Mỹ phẩm (Koseihin): Mỹ phẩm.
    • Điện tử (Denshi): Thiết bị điện tử.
  • Giá cả (Nedan): Giá của sản phẩm.

    • Rẻ (Yasui): Giá rẻ.
    • Đắt (Takai): Giá đắt.
    • Giảm giá (Sekkyū): Giảm giá.
    • Khuyến mãi (Kōkoku): Khuyến mãi.
  • Thanh toán (Kekkei): Nơi bạn thanh toán tiền.

    • Tiền mặt (Genkin): Thanh toán bằng tiền mặt.
    • Thẻ tín dụng (Kurejitto kādo): Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
    • Hóa đơn (Seikyūsho): Hóa đơn mua hàng.
    • Phiếu giảm giá (Waribiki kupon): Phiếu giảm giá.

Kết Luận

Việc trang bị cho mình một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản về du lịch sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong chuyến hành trình của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật chủ đề du lịch hữu ích. Hãy tiếp tục học hỏi và khám phá thêm nhiều kiến thức về tiếng Nhật để chuyến du lịch của bạn trở nên trọn vẹn và đầy ý nghĩa.

Từ Khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Du lịch Nhật Bản
  • Phương tiện di chuyển
  • Lưu trú
  • Ẩm thực
  • Mua sắm