WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-956c-f1f4.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-956c-f1f5.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`


Warning: Attempt to read property "plan_id" on null in /home/adannie.com/public_html/wp-content/plugins/ai-auto-tool/lib/setting.php on line 255

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-956c-f1f6.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-956c-f1f7.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-956c-f1f8.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-956c-f1f9.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-956c-f1fa.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-956c-f1fb.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-956c-f1fc.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

40 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành Khách Sạn Cơ Bản Nhất - adannie.com

40 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành Khách Sạn Cơ Bản Nhất

[40 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Ngành Khách Sạn Cơ Bản Nhất]

Bạn đang mơ ước làm việc trong ngành khách sạn tại Nhật Bản? Hay đơn giản là bạn muốn nâng cao vốn từ vựng Tiếng Nhật để giao tiếp hiệu quả hơn trong các chuyến du lịch? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 40 từ vựng tiếng Nhật về ngành khách sạn cơ bản nhất, mở ra cánh cửa giao tiếp tự tin và thành công trong môi trường quốc tế.

Lễ Tân & Chăm Sóc Khách Hàng

Phần này giới thiệu những từ vựng liên quan đến công việc của lễ tân và cách phục vụ khách hàng trong khách sạn.

  • 受付 (Uketsuke): Lễ tân, nơi tiếp nhận khách hàng. Ví dụ: “Uketsuke ni ikimasu” (Tôi sẽ đến quầy lễ tân).
  • チェックイン (Chekku in): Nhận phòng. Ví dụ: “Chekku in wa nanji desu ka?” (Giờ nhận phòng là mấy giờ?).
  • チェックアウト (Chekku auto): Trả phòng. Ví dụ: “Chekku auto wa gozen 11 ji desu” (Giờ trả phòng là 11 giờ sáng).
  • 予約 (Yoyaku): Đặt phòng. Ví dụ: “Yoyaku wo shimashita” (Tôi đã đặt phòng).
  • 客室 (Kyaku shitsu): Phòng khách. Ví dụ: “Kyaku shitsu wa doko desu ka?” (Phòng khách ở đâu?).
  • フロント (Furonto): Quầy lễ tân. Ví dụ: “Furonto de kagi wo torimashita” (Tôi đã lấy chìa khóa ở quầy lễ tân).

Dịch Vụ & Tiện Nghi

Phần này cung cấp những từ vựng về các dịch vụ và tiện nghi được cung cấp tại khách sạn.

  • レストラン (Resutoran): Nhà hàng. Ví dụ: “Resutoran wa nanji kara desu ka?” (Nhà hàng mở cửa từ mấy giờ?).
  • バー (Baa): Quầy bar. Ví dụ: “Baa wa doko desu ka?” (Quầy bar ở đâu?).
  • プール (Puuru): Hồ bơi. Ví dụ: “Puuru wa yuuji kara aite imasu” (Hồ bơi mở cửa từ chiều).
  • ジム (Jimu): Phòng tập thể dục. Ví dụ: “Jimu wa tsūjō no jikan desu ka?” (Phòng tập thể dục mở cửa theo giờ bình thường không?).
  • スパ (Supa): Spa. Ví dụ: “Supa wa yoiaku ga hitsuyō desu” (Spa cần đặt chỗ trước).
  • コインランドリー (Koin randorii): Tiệm giặt là tự phục vụ. Ví dụ: “Koin randorii wa doko desu ka?” (Tiệm giặt là tự phục vụ ở đâu?).

Phòng Khách Sạn & Trang Thiết Bị

Phần này giới thiệu từ vựng về các loại phòng khách sạn và các thiết bị trong phòng.

  • シングルルーム (Shinguru ruumu): Phòng đơn. Ví dụ: “Shinguru ruumu wa ikura desu ka?” (Phòng đơn giá bao nhiêu?).
  • ダブルルーム (Daburu ruumu): Phòng đôi. Ví dụ: “Daburu ruumu wa iki ga yokkatta” (Tôi thích phòng đôi).
  • ツインルーム (Tsuin ruumu): Phòng hai giường đơn. Ví dụ: “Tsuin ruumu wa futari de neru ni tekitō desu” (Phòng hai giường đơn phù hợp cho hai người ngủ).
  • ベッド (Beddo): Giường. Ví dụ: “Beddo wa futsu desu ka?” (Giường có thoải mái không?).
  • テレビ (Terebi): Tivi. Ví dụ: “Terebi wa doko desu ka?” (Tivi ở đâu?).
  • 冷蔵庫 (Reizouko): Tủ lạnh. Ví dụ: “Reizouko wa arimasu ka?” (Có tủ lạnh không?).

Nhân Viên Khách Sạn & Chức Danh

Phần này giúp bạn làm quen với những chức danh và từ vựng liên quan đến nhân viên trong khách sạn.

  • マネージャー (Manejaa): Quản lý. Ví dụ: “Manejaa ni aitai desu” (Tôi muốn gặp quản lý).
  • コンシェルジュ (Konsheruju): Lễ tân khách sạn. Ví dụ: “Konsheruju ni totsuzen no yakujo wo negatta” (Tôi đã yêu cầu lễ tân giúp đỡ đột xuất).
  • ハウスキーピング (Hausukiiping): Dịch vụ dọn dẹp. Ví dụ: “Hausukiiping wa itsu desu ka?” (Dịch vụ dọn dẹp vào lúc nào?).
  • ベルボーイ (Berubooi): Người phục vụ hành lý. Ví dụ: “Berubooi ni nimotsu wo motte moratta” (Tôi đã nhờ người phục vụ hành lý xách hành lý).
  • シェフ (Shefu): Đầu bếp. Ví dụ: “Shefu wa oishii ryouri wo tsukurutte kudasai” (Xin hãy làm món ăn ngon).
  • ウェイター (Weitaa): Phục vụ bàn. Ví dụ: “Weitaa ni ocha wo motte kudasai” (Xin hãy mang nước trà đến).

Từ Vựng Liên Quan Khác

  • 宿泊 (Shukuhaku): Nghỉ đêm. Ví dụ: “Shukuhaku wa futsuka desu” (Tôi sẽ nghỉ đêm hai ngày).
  • 料金 (Ryokin): Phí, giá tiền. Ví dụ: “Ryokin wa ikura desu ka?” (Giá phòng bao nhiêu?).
  • クレジットカード (Kurejitto kaado): Thẻ tín dụng. Ví dụ: “Kurejitto kaado de harai masu” (Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng).
  • 現金 (Genkin): Tiền mặt. Ví dụ: “Genkin de harai masu” (Tôi thanh toán bằng tiền mặt).
  • サービス料 (Saabisu ryo): Phí dịch vụ. Ví dụ: “Saabisu ryo wa hiku desu ka?” (Có trừ phí dịch vụ không?).
  • 荷物 (Nimotsu): Hành lý. Ví dụ: “Nimotsu wo doko ni okimasu ka?” (Tôi nên để hành lý ở đâu?).

Kết Luận

Học tiếng Nhật về ngành khách sạn là một bước tiến quan trọng để bạn thành công trong sự nghiệp hoặc đơn giản là giao tiếp hiệu quả hơn trong các chuyến du lịch. Với 40 từ vựng cơ bản này, bạn có thể bắt đầu cuộc hành trình chinh phục ngôn ngữ của đất nước mặt trời mọc. Hãy chăm chỉ luyện tập và trau dồi kiến thức để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn!

Từ Khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Ngành khách sạn
  • Lễ tân khách sạn
  • Dịch vụ khách sạn
  • Tiện nghi khách sạn
  • Nhân viên khách sạn
  • Chức danh khách sạn