WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-982b-57ba.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-982b-57bb.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`


Warning: Attempt to read property "plan_id" on null in /home/adannie.com/public_html/wp-content/plugins/ai-auto-tool/lib/setting.php on line 255

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-982b-57bc.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-982b-57bd.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-982b-57be.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-982b-57bf.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-982b-57c0.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-982b-57c1.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

WordPress database error: [Disk full (/tmp/#sql-temptable-71c-982b-57c2.MAI); waiting for someone to free some space... (errno: 28 "No space left on device")]
SHOW FULL COLUMNS FROM `wp_options`

30 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về địa điểm Nơi Chốn Thường Dùng Nhất - adannie.com

30 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về địa điểm Nơi Chốn Thường Dùng Nhất

[30 Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về địa điểm Nơi Chốn Thường Dùng Nhất]

Trong quá trình học tiếng Nhật, nắm vững từ vựng về địa điểm, nơi chốn là điều cực kỳ quan trọng để bạn có thể giao tiếp hiệu quả và dễ dàng hiểu được ngữ cảnh của cuộc hội thoại. Bài viết này sẽ giới thiệu 30 từ tiếng Nhật thường gặp về địa điểm, nơi chốn, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

Từ vựng về địa điểm trong nhà

Từ vựng về địa điểm trong nhà là những từ ngữ cơ bản giúp bạn mô tả các khu vực, phòng ốc trong ngôi nhà.

  • Nhà (いえ / ie): Từ chung chỉ ngôi nhà, nơi ở.
  • Phòng khách (リビング / ribinggu): Nơi dành cho gia đình thư giãn, tiếp khách.
  • Phòng ngủ (寝室 / shinshitsu): Nơi nghỉ ngơi, ngủ.
  • Bếp (台所 / daidokoro): Nơi nấu nướng, chế biến thức ăn.
  • Phòng tắm (浴室 / yokushitsu): Nơi tắm rửa, vệ sinh cá nhân.
  • Nhà vệ sinh (トイレ / toire): Nơi đi vệ sinh.

Từ vựng về địa điểm công cộng

Từ vựng về địa điểm công cộng giúp bạn mô tả các địa điểm thường gặp trong xã hội.

  • Trường học (学校 / gakkō): Nơi học tập, giáo dục.
  • Bệnh viện (病院 / byōin): Nơi khám chữa bệnh.
  • Cửa hàng (店 / mise): Nơi mua bán hàng hóa, dịch vụ.
  • Nhà hàng (レストラン / resutoran): Nơi ăn uống.
  • Công viên (公園 / kōen): Nơi vui chơi, giải trí.
  • Thư viện (図書館 / toshokan): Nơi đọc sách, nghiên cứu.

Từ vựng về địa điểm du lịch

Từ vựng về địa điểm du lịch giúp bạn mô tả các điểm du lịch nổi tiếng, khu vực tham quan.

  • Sân bay (空港 / kūkō): Nơi cất cánh và hạ cánh máy bay.
  • Ga tàu (駅 / eki): Nơi lên xuống tàu hỏa.
  • Khách sạn (ホテル / hoteru): Nơi nghỉ ngơi, lưu trú.
  • Bảo tàng (博物館 / hakubutsukan): Nơi trưng bày các hiện vật, tác phẩm nghệ thuật.
  • Chùa (寺院 / jiin): Nơi thờ cúng, cầu nguyện.
  • Núi (山 / yama): Địa điểm leo núi, ngắm cảnh.

Từ vựng về địa điểm làm việc

Từ vựng về địa điểm làm việc giúp bạn mô tả các khu vực trong văn phòng, công ty.

  • Văn phòng (オフィス / ofisu): Nơi làm việc, họp hành.
  • Phòng họp (会議室 / kaigi-shitsu): Nơi tổ chức các cuộc họp.
  • Phòng chờ (待合室 / machiai-shitsu): Nơi chờ đợi, thư giãn.
  • Bàn làm việc (机 / tsukue): Nơi đặt dụng cụ, tài liệu làm việc.
  • Ghế (椅子 / isu): Nơi ngồi làm việc, thư giãn.
  • Máy tính (パソコン / pasokon): Dụng cụ làm việc, giải trí.

Từ vựng về địa điểm khác

Ngoài những từ vựng trên, bạn có thể học thêm một số từ vựng khác về địa điểm như:

  • Cầu (橋 / hashi): Cấu trúc xây dựng bắc qua sông, hồ.
  • Đường (道 / michi): Con đường đi bộ, lái xe.
  • Nông trại (農場 / nōjō): Nơi trồng trọt, chăn nuôi.
  • Rừng (森 / mori): Khu vực có nhiều cây cối, động vật.
  • Biển (海 / umi): Nơi rộng lớn, chứa nước mặn.
  • Sông (川 / kawa): Dòng chảy nước ngọt, chảy từ nguồn đến biển.

Kết luận

Hiểu biết về từ vựng về địa điểm, nơi chốn là điều cần thiết cho việc giao tiếp và học tiếng Nhật hiệu quả. Bằng cách học thuộc các từ vựng trên, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và tự tin trong các cuộc hội thoại. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về từ vựng thông qua các bài học, tài liệu trực tuyến hoặc sách tiếng Nhật.

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Địa điểm
  • Nơi chốn
  • Tiếng Nhật cơ bản
  • Giao tiếp tiếng Nhật