Warning: Attempt to read property "plan_id" on null in /home/adannie.com/public_html/wp-content/plugins/ai-auto-tool/lib/setting.php on line 255
25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Tóc Hay Gặp Nhất - adannie.com

25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Tóc Hay Gặp Nhất

[25 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Tóc Hay Gặp Nhất]

Tóc là một phần quan trọng tạo nên diện mạo của mỗi người. Từ kiểu tóc, màu tóc đến cách chăm sóc tóc, tất cả đều thể hiện phong cách và cá tính riêng của mỗi người. Nếu bạn đang học tiếng Nhật, việc học từ vựng về chủ đề tóc là điều cần thiết để bạn có thể giao tiếp hiệu quả về ngoại hình và chăm sóc bản thân. Bài viết này sẽ giới thiệu 25 từ vựng tiếng Nhật về tóc hay gặp nhất, giúp bạn dễ dàng trau dồi vốn từ của mình.

Kiểu tóc

Kiểu tóc là cách tạo kiểu cho tóc của bạn, có thể bao gồm cắt, tạo kiểu, uốn, duỗi, nhuộm, v.v.

  • ストレート (Sutorēto): Tóc thẳng
  • パーマ (Pāma): Tóc uốn, tóc xoăn
  • ショート (Shōto): Tóc ngắn
  • ロング (Ronngu): Tóc dài
  • ボブ (Bobu): Tóc bob
  • 刈り上げ (Kariage): Cắt ngắn hai bên và sau gáy

Màu tóc

Màu tóc là màu sắc của tóc của bạn, có thể là màu tự nhiên hoặc màu nhuộm.

  • 黒髪 (Kurokami): Tóc đen
  • 茶髪 (Chagami): Tóc nâu
  • 金髪 (Kinpatsu): Tóc vàng
  • 赤髪 (Akagami): Tóc đỏ
  • 白髪 (Shirogane): Tóc bạc, tóc trắng
  • ブリーチ (Burīchi): Tẩy tóc

Chăm sóc tóc

Chăm sóc tóc bao gồm việc gội đầu, sấy tóc, sử dụng dầu gội, dầu xả, v.v. để giữ cho tóc khỏe mạnh và đẹp.

  • シャンプー (Shanpū): Dầu gội đầu
  • コンディショナー (Kondishonā): Dầu xả
  • トリートメント (Torītomento): Kem ủ tóc
  • ドライヤー (Doraia): Máy sấy tóc
  • ブラシ (Burashi): Lược
  • ヘアオイル (Heaoiru): Dầu dưỡng tóc

Các bộ phận của tóc

Mỗi sợi tóc bao gồm nhiều bộ phận cấu tạo nên chúng. Việc hiểu các bộ phận này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chăm sóc tóc.

  • 毛根 (Mōkon): Rễ tóc
  • 毛幹 (Mōkan): Thân tóc
  • 毛球 (Mōkyū): Bóng tóc
  • キューティクル (Kyūtikuru): Lớp biểu bì tóc
  • コルテックス (Korutekkusu): Lớp vỏ tóc
  • メデュラ (Medyura): Lớp lõi tóc

Các vấn đề về tóc

Có nhiều vấn đề về tóc có thể xảy ra như rụng tóc, gàu, tóc khô, v.v.

  • 抜け毛 (Nukege): Rụng tóc
  • フケ (Fuke): Gàu
  • パサつき (Pasatsuki): Tóc khô, xơ
  • 枝毛 (Edamō): Tóc chẻ ngọn
  • 薄毛 (Hakumō): Tóc mỏng
  • 白髪 (Shirogane): Tóc bạc, tóc trắng

Kết luận

Bài viết đã giới thiệu 25 từ vựng tiếng Nhật về tóc hay gặp nhất, giúp bạn trau dồi vốn từ của mình và giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề này. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng những từ vựng này trong cuộc sống để ghi nhớ lâu hơn. Chúc bạn học tiếng Nhật vui vẻ và hiệu quả!

Từ khóa

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Tóc
  • Kiểu tóc
  • Màu tóc
  • Chăm sóc tóc
  • Các vấn đề về tóc