65 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Tóc Phổ Biến Nhất

[65 Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Tóc Phổ Biến Nhất]

Giới thiệu

Tóc là một phần quan trọng của vẻ ngoài của chúng ta, và ngôn ngữ tiếng Nhật cũng phản ánh sự quan tâm này với vô số từ vựng miêu tả tóc. Từ kiểu tóc, màu tóc đến các sản phẩm chăm sóc tóc, bài viết này sẽ giới thiệu bạn với 65 từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất liên quan đến chủ đề tóc.

Các kiểu tóc

Từ vựng miêu tả kiểu tóc giúp bạn hiểu rõ hơn về phong cách của người Nhật.

  • Mái tóc ngắn (ミディアムヘアー): Kiểu tóc phổ biến ở Nhật Bản, vừa dễ chăm sóc lại phù hợp với nhiều khuôn mặt.
    • ショートカット (shōtokatto): Tóc cắt ngắn, thường là ngang vai hoặc ngắn hơn.
    • ボブ (bobu): Tóc bob, kiểu tóc ngắn được cắt ngang cằm.
    • パーマ (pāma): Tóc uốn, có thể uốn xoăn lọn nhỏ hoặc xoăn sóng.
    • ストレート (sutoroito): Tóc thẳng, không uốn.
  • Mái tóc dài (ロングヘアー): Thường được coi là biểu tượng của vẻ đẹp nữ tính.
    • ロング (rongu): Tóc dài, thường dài qua vai.
    • セミロング (semi rongu): Tóc dài ngang vai hoặc hơi dài hơn.
    • ポニーテール (ponīteiru): Tóc buộc đuôi ngựa.
    • おさげ (osage): Tóc tết hai bên.
  • Kiểu tóc đặc biệt:
    • ツインテール (twin teiru): Tóc buộc đuôi ngựa hai bên.
    • アップスタイル (appu sutāiru): Tóc buộc cao, thường dùng trong các dịp trang trọng.
    • 編み込み (amiko): Tóc tết, có nhiều kiểu tết khác nhau.
  • Kiểu tóc nam:
    • 刈り上げ (kariage): Tóc cắt ngắn hai bên, thường thấy ở kiểu tóc nam.
    • ツーブロック (tsū burokkku): Tóc cắt ngắn hai bên, để dài phần trên.

Màu tóc

Màu tóc cũng là một phần quan trọng trong việc thể hiện cá tính của người Nhật.

  • Màu tóc tự nhiên:
    • 黒髪 (kurokami): Tóc đen, màu tóc tự nhiên của người Nhật.
    • 茶髪 (chagami): Tóc nâu, màu tóc phổ biến ở Nhật Bản.
    • 金髪 (kinpatsu): Tóc vàng, thường được nhuộm để thay đổi phong cách.
  • Màu tóc nhuộm:
    • ピンク (pinku): Tóc hồng.
    • ブルー (burū): Tóc xanh.
    • パープル (pāpuru): Tóc tím.
    • グレー (gurē): Tóc xám.
  • Thuật ngữ liên quan:
    • ヘアカラー (hea karā): Thuốc nhuộm tóc.
    • ブリーチ (burīchi): Thuốc tẩy tóc.

Sản phẩm chăm sóc tóc

Người Nhật rất chú trọng đến việc chăm sóc tóc.

  • Dầu gội đầu (シャンプー):
    • ダメージケアシャンプー (dameji kea shanpū): Dầu gội phục hồi tóc hư tổn.
    • フケ防止シャンプー (fuke bōshi shanpū): Dầu gội chống gàu.
    • カラーケアシャンプー (karā kea shanpū): Dầu gội dành cho tóc nhuộm.
    • トリートメント (torītomento): Dầu xả.
  • Sản phẩm tạo kiểu:
    • ワックス (wakkusu): Sáp tạo kiểu.
    • ムース (mūsu): Kem tạo kiểu.
    • スプレー (supurē): Xịt tóc.
    • ヘアスプレー (hea supurē): Xịt tạo kiểu cho tóc.
  • Các dụng cụ khác:
    • ヘアブラシ (hea burashi): Lược chải tóc.
    • ドライヤー (doraia): Máy sấy tóc.
    • ヘアアイロン (hea airon): Máy ép tóc.

Các vấn đề liên quan đến tóc

Ngoài việc chăm sóc tóc, người Nhật cũng quan tâm đến các vấn đề liên quan đến tóc.

  • Tóc rụng:
    • 抜け毛 (nukege): Tóc rụng.
    • 薄毛 (usuge): Tóc mỏng.
    • AGA (ē jiē ē): Rụng tóc androgenetic.
  • Gàu:
    • フケ (fuke): Gàu.
    • 脂漏性皮膚炎 (shirōsei hifu en): Viêm da tiết bã nhờn.
  • Tóc hư tổn:
    • 枝毛 (edamō): Tóc chẻ ngọn.
    • 切れ毛 (kirege): Tóc gãy rụng.
    • パサつき (pasatsuki): Tóc khô xơ.
  • Bệnh lý tóc:
    • 白癬 (hakusen): Bệnh nấm da đầu.
    • 脱毛症 (datsumōshō): Bệnh rụng tóc.

Kết luận

Bằng cách làm quen với các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tóc, bạn sẽ dễ dàng hiểu và giao tiếp với người Nhật về chủ đề này. Từ việc chọn kiểu tóc phù hợp đến việc chăm sóc tóc, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp với văn hóa Nhật Bản.

Từ khóa liên quan

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Chủ đề tóc
  • Kiểu tóc
  • Màu tóc
  • Sản phẩm chăm sóc tóc