Warning: Attempt to read property "plan_id" on null in /home/adannie.com/public_html/wp-content/plugins/ai-auto-tool/lib/setting.php on line 255
Các Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thời Gian Cơ Bản Nhất - adannie.com

Các Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thời Gian Cơ Bản Nhất

[Các Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thời Gian Cơ Bản Nhất]

Thời gian là một khái niệm quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Nhật cũng không ngoại lệ. Hiểu rõ cách sử dụng các từ tiếng Nhật về thời gian sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tránh những hiểu lầm không đáng có. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ cơ bản nhất về thời gian trong tiếng Nhật, cùng với những ví dụ minh họa để bạn dễ dàng nắm bắt và ứng dụng vào thực tế.

Giờ (時, じ, ji)

“Giờ” trong tiếng Nhật được biểu thị bằng chữ kanji 時 (じ, ji). Bạn có thể sử dụng “ji” để chỉ giờ trong một ngày, ví dụ như “gõji (5 giờ)” hoặc “juuji (10 giờ)”.

  • Gõji (5 giờ): ごじ (goji)
  • Juuji (10 giờ): じゅうじ (juuji)
  • Ichi ji (1 giờ): いちじ (ichi ji)
  • Niji (2 giờ): にじ (ni ji)
  • San ji (3 giờ): さんじ (san ji)

Phút (分, ぷん, pun)

“Phút” trong tiếng Nhật được biểu thị bằng chữ kanji 分 (ぷん, pun). “Pun” thường được sử dụng sau giờ để chỉ phút, ví dụ như “gõji juu pun (5 giờ 10 phút)”.

  • Juu pun (10 phút): じゅうぷん (juu pun)
  • Go pun (5 phút): ごぷん (go pun)
  • Ichi pun (1 phút): いっぷん (ip pun)
  • Ni pun (2 phút): にぷん (ni pun)
  • San pun (3 phút): さんぷん (san pun)

Giây (秒, びょう, byou)

“Giây” trong tiếng Nhật được biểu thị bằng chữ kanji 秒 (びょう, byou). “Byou” được sử dụng sau phút để chỉ giây, ví dụ như “gõji juu pun go byou (5 giờ 10 phút 5 giây)”.

  • Juu byou (10 giây): じゅうびょう (juu byou)
  • Go byou (5 giây): ごびょう (go byou)
  • Ichi byou (1 giây): いちびょう (ichi byou)
  • Ni byou (2 giây): にびょう (ni byou)
  • San byou (3 giây): さんびょう (san byou)

Ngày (日, にち, nichi)

“Ngày” trong tiếng Nhật được biểu thị bằng chữ kanji 日 (にち, nichi). “Nichi” thường được sử dụng sau số thứ tự để chỉ ngày trong tháng, ví dụ như “ichi nichi (ngày 1)” hoặc “juu nichi (ngày 10)”.

  • Ichi nichi (ngày 1): いちにち (ichi nichi)
  • Ni nichi (ngày 2): ににち (ni nichi)
  • San nichi (ngày 3): さんにち (san nichi)
  • Juu nichi (ngày 10): とおにち (too nichi)
  • Juu ichi nichi (ngày 11): じゅういちにち (juu ichi nichi)

Tháng (月, がつ, gatsu)

“Tháng” trong tiếng Nhật được biểu thị bằng chữ kanji 月 (がつ, gatsu). “Gatsu” thường được sử dụng sau số thứ tự để chỉ tháng trong năm, ví dụ như “ichi gatsu (tháng 1)” hoặc “juu gatsu (tháng 10)”.

  • Ichi gatsu (tháng 1): いちがつ (ichi gatsu)
  • Ni gatsu (tháng 2): にがつ (ni gatsu)
  • San gatsu (tháng 3): さんがつ (san gatsu)
  • Juu gatsu (tháng 10): じゅうがつ (juu gatsu)
  • Juu ichi gatsu (tháng 11): じゅういちがつ (juu ichi gatsu)

Kết luận

Hiểu rõ các từ tiếng Nhật về thời gian là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật của bạn. Bằng cách sử dụng những từ ngữ cơ bản này, bạn sẽ có thể diễn đạt chính xác thời gian trong các cuộc hội thoại và văn bản. Hãy tiếp tục học hỏi và thực hành để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của bạn.

Từ khóa

  • Thời gian tiếng Nhật
  • Giờ tiếng Nhật
  • Phút tiếng Nhật
  • Giây tiếng Nhật
  • Ngày tiếng Nhật
  • Tháng tiếng Nhật