40 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Chim Cơ Bản Nhất

[40 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loài Chim Cơ Bản Nhất]

Bạn yêu thích thế giới tự nhiên và đặc biệt là những chú chim xinh đẹp? Bạn muốn học tiếng Nhật và muốn biết thêm về tên gọi của các loài chim trong tiếng Nhật? Hãy cùng khám phá 40 từ vựng tiếng Nhật về các loài chim cơ bản nhất trong bài viết này!

Chim Cánh Cụt (ペンギン, Penguin)

Chim cánh cụt là loài chim không biết bay, nhưng lại có khả năng bơi lội cực kỳ tốt. Chúng sống ở vùng Nam Cực và các vùng biển lạnh giá.

  • ペンギン (Penguin): Từ chung để chỉ chim cánh cụt trong tiếng Nhật.
  • コウテイペンギン (Emperor penguin): Loài chim cánh cụt hoàng đế, loài chim cánh cụt lớn nhất, có thể cao tới 1,2 mét.
  • ジェンツーペンギン (Gentoo penguin): Loài chim cánh cụt gentoo, nổi tiếng với tốc độ bơi lội nhanh chóng.
  • アデリーペンギン (Adélie penguin): Loài chim cánh cụt Adelie, thường được tìm thấy ở Nam Cực.
  • ヒゲペンギン (Chinstrap penguin): Loài chim cánh cụt có dải đen dưới cằm giống như đeo một chiếc dây đeo cằm.

Chim Ưng (タカ, Hawk)

Chim Ưng là loài chim săn mồi có bộ móng vuốt sắc nhọn và đôi mắt tinh tường. Chúng thường sống ở những vùng núi cao hoặc rừng rậm.

  • タカ (Hawk): Từ chung để chỉ chim ưng trong tiếng Nhật.
  • オオタカ (Goshawk): Loài chim ưng lớn, có thể dài tới 60 cm.
  • ハイタカ (Sparrowhawk): Loài chim ưng nhỏ hơn, thường săn chim nhỏ.
  • ハヤブサ (Peregrine falcon): Loài chim ưng diều hâu, được biết đến với tốc độ bay cực nhanh, lên tới 390 km/h.
  • トビ (Black kite): Loài chim ưng diều, thường được nhìn thấy bay lượn trên bầu trời.

Chim Gà (ニワトリ, Chicken)

Chim gà là loài gia cầm quen thuộc, thường được nuôi để lấy thịt và trứng.

  • ニワトリ (Chicken): Từ chung để chỉ gà trong tiếng Nhật.
  • オンドリ (Rooster): Gà trống.
  • メンドリ (Hen): Gà mái.
  • ヒヨコ (Chick): Gà con.
  • 卵 (Egg): Trứng gà.

Chim Vịt (アヒル, Duck)

Chim vịt là loài chim thủy cầm, có đôi chân ngắn và mỏ dẹt. Chúng thường sống ở các vùng đầm lầy, sông ngòi.

  • アヒル (Duck): Từ chung để chỉ vịt trong tiếng Nhật.
  • マガモ (Mallard): Loài vịt trời phổ biến, có bộ lông sặc sỡ.
  • カルガモ (Spot-billed duck): Loài vịt có mỏ màu vàng.
  • コガモ (Teal): Loài vịt nhỏ, có kích thước bằng chim bồ câu.
  • オシドリ (Mandarin duck): Loài vịt quý hiếm, được coi là biểu tượng của tình yêu.

Chim Bồ Câu (ハト, Dove)

Chim bồ câu là loài chim có bộ lông trắng hoặc xám, thường được nhìn thấy ở các thành phố.

  • ハト (Dove): Từ chung để chỉ chim bồ câu trong tiếng Nhật.
  • キジバト (Japanese wood pigeon): Loài chim bồ câu phổ biến ở Nhật Bản, có bộ lông màu xám xanh.
  • ドバト (Rock pigeon): Loài chim bồ câu thường được thấy ở thành phố, có bộ lông xám và đen.
  • アオバト (Green pigeon): Loài chim bồ câu có bộ lông màu xanh lá cây.
  • カワラバト (Feral pigeon): Loài chim bồ câu nhà được thuần hóa.

Kết luận

Bài viết trên đã giới thiệu 40 từ vựng tiếng Nhật về các loài chim cơ bản nhất. Hi vọng với những kiến thức này, bạn có thể học tiếng Nhật hiệu quả hơn và hiểu thêm về văn hóa Nhật Bản. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi để nâng cao vốn từ vựng của mình!

Từ khóa

  • Chim tiếng Nhật
  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Loài chim
  • Chim cánh cụt
  • Chim ưng
  • Chim gà
  • Chim vịt
  • Chim bồ câu