[33 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Lương Bổng Cơ Bản Nhất]
Tiếng Nhật là một ngôn ngữ phức tạp, với nhiều từ vựng chuyên ngành và thuật ngữ đặc biệt. Khi bạn tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến lương bổng là điều cực kỳ cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu 33 từ vựng tiếng Nhật về lương bổng cơ bản nhất, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và tìm hiểu về mức lương của mình.
Lương Cơ Bản (基本給)
Lương cơ bản là phần lương cố định mà bạn nhận được hàng tháng, không phụ thuộc vào hiệu suất làm việc hoặc doanh số bán hàng.
- 基本給 (kihonkyū): Lương cơ bản
- 固定給 (koteikyū): Lương cố định
- 給与 (kyūyo): Lương, thu nhập
- 月給 (getsukyū): Lương tháng
- 年収 (nenshū): Thu nhập hàng năm
Phụ Cấp (手当)
Phụ cấp là khoản tiền bổ sung thêm vào lương cơ bản, dựa trên các yếu tố khác nhau như vị trí công việc, kinh nghiệm, năng lực, hoặc các điều kiện làm việc đặc biệt.
- 残業手当 (zangyō tedate): Phụ cấp làm thêm giờ
- 住宅手当 (jutaku tedate): Phụ cấp nhà ở
- 通勤手当 (tsūkin tedate): Phụ cấp đi lại
- 家族手当 (kazoku tedate): Phụ cấp gia đình
- 資格手当 (shikaku tedate): Phụ cấp bằng cấp, chứng chỉ
- 役職手当 (yakushoku tedate): Phụ cấp chức vụ
Thưởng (賞与)
Thưởng là khoản tiền bổ sung thêm vào lương, thường được trả 2 lần/năm (tháng 6 và tháng 12) hoặc theo từng quý, dựa trên hiệu quả kinh doanh của công ty.
- 賞与 (shōyo): Thưởng
- ボーナス (bōnasu): Tiền thưởng (tiếng Anh)
- 期末手当 (kimatsu tedate): Thưởng cuối kỳ
- 夏季賞与 (kaki shōyo): Thưởng mùa hè
- 冬季賞与 (tōki shōyo): Thưởng mùa đông
Thuế (税金)
Thuế là khoản tiền mà bạn phải đóng cho chính phủ, dựa trên thu nhập của bạn.
- 所得税 (tokuteizei): Thuế thu nhập
- 住民税 (jūminzei): Thuế cư trú
- 社会保険料 (shakai hokenryō): Phí bảo hiểm xã hội
- 健康保険料 (kenkō hokenryō): Phí bảo hiểm y tế
- 厚生年金保険料 (kōsei nenkin hokenryō): Phí bảo hiểm hưu trí
Các Thuật Ngữ Khác
Ngoài những thuật ngữ chính về lương bổng, còn một số từ vựng khác cần lưu ý:
- 給与明細書 (kyūyo meisaisho): Phiếu lương
- 源泉徴収票 (gensenz chōshūhyō): Phiếu thuế thu nhập tại nguồn
- 年収 (nenshū): Thu nhập hàng năm
- 昇給 (shōkyū): Tăng lương
- 減給 (genkyū): Giảm lương
- 退職金 (taishōkin): Tiền trợ cấp thôi việc
Kết Luận
Hiểu rõ các từ vựng tiếng Nhật về lương bổng là rất cần thiết khi bạn tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản. Việc nắm vững những thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin về mức lương, điều kiện làm việc, và các chế độ đãi ngộ khác. Luôn cập nhật và tra cứu thêm những từ vựng mới để bạn có thể tự tin hơn trong công việc và cuộc sống tại Nhật Bản.
Từ Khóa
- Lương bổng tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật về lương bổng
- Lương cơ bản tiếng Nhật
- Phụ cấp tiếng Nhật
- Thưởng tiếng Nhật
- Thuế tiếng Nhật