[Các Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Thời Gian Hay Dùng Nhất]
Thời gian là một khái niệm quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Nhật cũng không ngoại lệ. Biết cách diễn đạt thời gian một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu rõ hơn văn hóa Nhật Bản. Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ tiếng Nhật hay gặp về thời gian, cùng với ví dụ minh họa để bạn có thể áp dụng vào thực tế.
Các Từ Tiếng Nhật Cơ Bản Về Thời Gian
Phần này sẽ giới thiệu những từ ngữ tiếng Nhật cơ bản liên quan đến thời gian, giúp bạn nắm vững những khái niệm cơ bản về thời gian trong tiếng Nhật.
- 時 (じ, toki): Nghĩa là “thời gian”, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chung chung về thời gian. Ví dụ:
- 今は何時ですか (いまはなんじですか): Bây giờ là mấy giờ?
- 待ち時間はどれくらいですか (まちじかんはどれくらいですか): Thời gian chờ là bao lâu?
- 分 (ふん, bun): Nghĩa là “phút”, thường được sử dụng để chỉ thời gian ngắn. Ví dụ:
- 5分待ちます (ごふんまちます): Chờ 5 phút.
- 10分遅刻しました (じゅうふんちこくしました): Tôi đến muộn 10 phút.
- 秒 (びょう, byō): Nghĩa là “giây”, thường được sử dụng để chỉ thời gian rất ngắn. Ví dụ:
- 1秒で終わりました (いっびょうでおわりました): Nó kết thúc trong 1 giây.
- 10秒間待って下さい (じゅうびょうかんまってください): Xin hãy chờ 10 giây.
- 時間 (じかん, jikan): Nghĩa là “giờ”, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian dài hơn. Ví dụ:
- 1時間勉強します (いちじかんべんきょうします): Tôi học 1 giờ.
- 2時間かけて到着しました (にじかんかけてとうちゃくしました): Tôi đến nơi sau 2 giờ.
Các Từ Về Lịch Và Ngày
Phần này sẽ giới thiệu các từ tiếng Nhật liên quan đến lịch và ngày, giúp bạn hiểu rõ cách diễn đạt lịch và ngày trong tiếng Nhật.
- 年 (ねん, nen): Nghĩa là “năm”, thường được sử dụng để chỉ năm dương lịch. Ví dụ:
- 2023年 (にせんにじゅうさんねん): Năm 2023
- 今年 (ことし): Năm nay
- 来年 (らいねん): Năm sau
- 月 (げつ, getsu): Nghĩa là “tháng”, thường được sử dụng để chỉ tháng trong năm. Ví dụ:
- 1月 (いちがつ): Tháng 1
- 12月 (じゅうнигаつ): Tháng 12
- 今月 (こんげつ): Tháng này
- 来月 (らいげつ): Tháng sau
- 日 (にち, nichi): Nghĩa là “ngày”, thường được sử dụng để chỉ ngày trong tháng. Ví dụ:
- 1日 (ついたち): Ngày 1
- 15日 (じゅうごにち): Ngày 15
- 今日 (きょう): Hôm nay
- 明日 (あした): Ngày mai
- 曜日 (ようび, yōbi): Nghĩa là “ngày trong tuần”, thường được sử dụng để chỉ thứ trong tuần. Ví dụ:
- 月曜日 (げつようび, getsuyōbi): Thứ Hai
- 火曜日 (かようび, kayōbi): Thứ Ba
- 水曜日 (すいようび, sui yōbi): Thứ Tư
- 木曜日 (もくようび, mokuyōbi): Thứ Năm
- 金曜日 (きんようび, kin’yōbi): Thứ Sáu
- 土曜日 (どようび, doyōbi): Thứ Bảy
- 日曜日 (にちようび, nichiyōbi): Chủ nhật
Các Từ Về Thời Gian Trong Ngày
Phần này sẽ giới thiệu các từ tiếng Nhật liên quan đến các khoảng thời gian trong ngày, giúp bạn hiểu rõ cách diễn đạt thời gian trong ngày một cách chính xác.
- 朝 (あさ, asa): Nghĩa là “buổi sáng”, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến trưa. Ví dụ:
- 朝ご飯 (あさごはん): Bữa sáng
- 朝早く起きる (あさはやくおきる): Dậy sớm
- 昼 (ひる, hiru): Nghĩa là “buổi trưa”, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ trưa đến chiều. Ví dụ:
- 昼休み (ひるやすみ): Giờ nghỉ trưa
- 昼ご飯 (ひるごはん): Bữa trưa
- 夕方 (ゆうがた, yūgata): Nghĩa là “buổi chiều”, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ chiều đến tối. Ví dụ:
- 夕方散歩 (ゆうがたさんぽ): Đi dạo buổi chiều
- 夕ご飯 (ゆうごはん): Bữa tối
- 夜 (よる, yoru): Nghĩa là “buổi tối”, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ tối đến khuya. Ví dụ:
- 夜空 (よぞら): Bầu trời đêm
- 夜遅くまで働く (よるおそくまではたらく): Làm việc muộn
Các Từ Về Khoảng Thời Gian
Phần này sẽ giới thiệu các từ tiếng Nhật liên quan đến các khoảng thời gian, giúp bạn hiểu rõ cách diễn đạt các khoảng thời gian trong tiếng Nhật.
- 間 (かん, kan): Nghĩa là “khoảng thời gian”, thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ:
- 1時間の間 (いちじかんのあいだ): Trong vòng 1 giờ
- 5分間待つ (ごふんかんまつ): Chờ 5 phút
- 以来 (いらい, irai): Nghĩa là “từ khi”, thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian tính từ một điểm thời gian cụ thể. Ví dụ:
- 昨日以来 (きのういらい): Từ ngày hôm qua
- 1週間以来 (いっしゅうかんいらい): Từ 1 tuần nay
- 後 (あと, ato): Nghĩa là “sau”, thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian tính từ một điểm thời gian cụ thể. Ví dụ:
- 1時間後 (いちじかんあと): Sau 1 giờ
- 5分後 (ごふんあと): Sau 5 phút
- 前 (まえ, mae): Nghĩa là “trước”, thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian tính từ một điểm thời gian cụ thể. Ví dụ:
- 1時間前 (いちじかんまえ): 1 giờ trước
- 5分前 (ごふんまえ): 5 phút trước
Kết Luận
Hiểu rõ các từ tiếng Nhật về thời gian là rất quan trọng để bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Nhật. Bài viết này đã giới thiệu một số từ ngữ tiếng Nhật cơ bản và thường gặp liên quan đến thời gian. Bạn có thể sử dụng những kiến thức này để diễn đạt thời gian một cách chính xác và tự nhiên trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Ngoài ra, để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật về thời gian, bạn nên luyện tập thường xuyên bằng cách đọc sách, xem phim hoặc trò chuyện với người bản ngữ. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
Keyword Tags:
- Từ tiếng Nhật về thời gian
- Cách diễn đạt thời gian trong tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật về thời gian
- Lịch và ngày trong tiếng Nhật
- Khoảng thời gian trong tiếng Nhật