Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Dụng Cụ Học Tập Cơ Bản Nhất

[Những Từ Tiếng Nhật Hay Gặp Về Dụng Cụ Học Tập Cơ Bản Nhất]

Bạn đang bắt đầu học tiếng Nhật và muốn trang bị cho mình những dụng cụ học tập cần thiết? Tiếng Nhật có nhiều từ vựng liên quan đến dụng cụ học tập, nhưng không phải lúc nào bạn cũng nhớ hết. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những từ tiếng Nhật hay gặp về dụng cụ học tập cơ bản nhất, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và sử dụng tiếng Nhật trong việc học tập của mình.

Bút (Pen)

Bút là dụng cụ viết phổ biến nhất trong học tập. Từ tiếng Nhật cho bút là ペン (pen). Dưới đây là một số loại bút phổ biến và từ vựng liên quan:

Loại bút Từ tiếng Nhật Ghi chú
Bút bi ボールペン (bōrupen) Bút bi có đầu bi lăn
Bút chì 鉛筆 (enpitsu) Bút chì có lõi than chì
Bút mực 万年筆 (mannenhitsu) Bút mực sử dụng mực nước
Bút dạ quang マーカー (mākā) Bút dạ quang có đầu bút to, dùng để tô sáng
Bút xóa 消しゴム (keshigomu) Dùng để xóa những gì đã viết

Sách Vở (Book & Notebook)

Sách và vở là những dụng cụ không thể thiếu trong học tập. Từ tiếng Nhật cho sách là 本 (hon) và vở là ノート (nōto). Dưới đây là một số loại sách vở phổ biến và từ vựng liên quan:

Loại sách vở Từ tiếng Nhật Ghi chú
Sách giáo khoa 教科書 (kyōkasho) Sách sử dụng trong trường học
Vở ghi chép ノート (nōto) Vở dùng để ghi chép bài học
Sách bài tập 問題集 (mondai-shū) Sách tập trung vào các bài tập luyện tập
Sổ tay 手帳 (techo) Sổ tay nhỏ gọn, dùng để ghi chú, lên kế hoạch
Bìa còng ファイル (fairu) Dùng để đựng giấy tờ, tài liệu

Dụng Cụ Học Tập Khác (Other Supplies)

Ngoài bút, sách vở, còn rất nhiều dụng cụ học tập khác giúp cho việc học hiệu quả hơn. Dưới đây là một số dụng cụ học tập khác và từ vựng liên quan:

Dụng cụ Từ tiếng Nhật Ghi chú
Bảng trắng ホワイトボード (howaito bōdo) Bảng trắng dùng để viết phấn
Bút lông マジック (majikku) Bút lông dùng để viết trên bảng trắng
Kéo ハサミ (hasami) Dùng để cắt giấy
Keo dán のり (nori) Dùng để dán giấy
Thước kẻ 定規 (jōgi) Dùng để đo độ dài

Từ Vựng Liên Quan Đến Học Tập (Study Related Vocabulary)

Bên cạnh các dụng cụ học tập, việc học tiếng Nhật còn cần phải nắm vững một số từ vựng liên quan đến học tập như:

Từ vựng Nghĩa
勉強 (benkyō) Học tập
試験 (shiken) Kỳ thi
宿題 (shukudai) Bài tập về nhà
授業 (jugyō) Bài giảng
先生 (sensei) Giáo viên
学生 (gakusei) Học sinh

Kết Luận

Bài viết đã giới thiệu một số từ tiếng Nhật hay gặp về dụng cụ học tập cơ bản nhất. Việc học tiếng Nhật sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn nắm vững những từ vựng này. Hãy ghi nhớ những từ vựng này và thường xuyên sử dụng chúng trong quá trình học tập của mình. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

Keyword Tags

  • Từ vựng tiếng Nhật
  • Dụng cụ học tập tiếng Nhật
  • Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
  • Học tiếng Nhật hiệu quả
  • Từ vựng tiếng Nhật cơ bản